Vòng bi chịu tải tổ hợp EVOLMEC – Lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí chính xác
Phân phối chính hãng tại Việt Nam bởi:
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
🌐 Website: www.ngochuyduong.com
📧 Email: thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Hotline: 0909 399 174
Giới thiệu chung
Dòng sản phẩm vòng bi chính xác cao EVOLMEC (hay còn gọi là ổ bi chịu lực chính xác, bạc đạn tổ hợp) bao gồm các loại:
- Vòng bi kết hợp hướng trục / hướng kính (Axial/Radial Bearings – còn gọi là bạc đạn trục + kính)
- Vòng bi tiếp xúc góc hai hàng (Axial Angular Contact Ball Bearings – hay ổ tiếp xúc góc)
Chúng được thiết kế sẵn để lắp đặt nhanh, chịu tải hỗn hợp (trục, kính, mô-men nghiêng) với độ chính xác quay rất cao, chuyên dùng cho:
- Bàn xoay máy công cụ CNC
- Hệ thống dẫn động trực tiếp (direct drive)
- Ổ quay mô-men cao cho truyền động torque
- Máy phay và trung tâm gia công tốc độ cao
- Thiết bị định vị chính xác trong hệ thống đo
Đặc điểm nổi bật – Vòng bi chịu tải tổ hợp EVOLMEC
- Chịu tải tổ hợp rất tốt: hướng kính, hướng trục hai phía, mô-men nghiêng
- Độ cứng xoắn cao, ổn định, chống biến dạng khi tải trọng lớn
- Ma sát thấp, tuổi thọ cao, hoạt động êm ái
- Dễ lắp đặt, có các lỗ bắt vít định vị
- Nhiệt độ hoạt động: từ –30°C đến +120°C
- Bôi trơn mỡ SHELL hoặc tùy chọn tái bôi trơn
- Có cả phiên bản bạc đạn có phớt kín (EVLDF) hoặc không có phớt (EVRT, EVRTS)
Danh mục sản phẩm chi tiết – Vòng bi chịu tải tổ hợp EVOLMEC
🔹 Vòng bi Bạc đạn kết hợp hướng trục / hướng kính (Axial/Radial Bearings)
- EVOLMEC EVRT – dùng cho các ứng dụng tiêu chuẩn, tốc độ chậm, vận hành ngắn hạn
- EVOLMEC EVRTS – thiết kế cho trục truyền động trực tiếp, khả năng chịu tải cao, ma sát cực thấp
- EVOLMEC EVLDF – vòng bi tiếp xúc góc trục, chuyên dùng cho ứng dụng tốc độ cao, ma sát thấp, tiêu thụ dầu mỡ thấp
📘 Các phiên bản theo hậu tố mã sản phẩm:
- H1 – dung sai lắp đặt H1 chính xác hơn cho EVRT
- H2 – dung sai lắp đặt H2 chính xác hơn cho EVRT
- RT – giới hạn dung sai trục và hướng trục ±50%
- VSP – dùng cho lắp với vòng L-section, có bản vẽ đặc biệt theo yêu cầu
Bảng dung sai và độ chính xác (trích lược)
| Dòng vòng bi | Dung sai đường kính lỗ (mm) | Độ tròn trục (μm) | Độ song song (μm) | Độ vuông góc (μm) |
| EVOLMEC EVRT | Ø80 – Ø1250 | 1.5 – 9 | 1.5 – 18 | 3 – 18 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVRTS | Ø200 – Ø460 | 2.5 – 6 | 2.5 | 5 – 7 |
| EVOLMEC EVLDF | Ø100 – Ø460 | 1.5 – 6 | – | – |
Các giá trị được đo theo tiêu chuẩn DIN 620 và DIN 620-P4/P5.
🔹 Dòng vòng bi / ổ bi bearings tổ hợp hướng trục – hướng kính EVOLMEC EVRT
| Mã sản phẩm | Kích thước trục (d) mm | Đường kính ngoài (D) mm | Tải động trục (Ca dyn) kN | Tải động kính (Cr dyn) kN | Tốc độ giới hạn (min⁻¹) | Mô-men ma sát (Nm) | Khối lượng (kg) |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVRT 50 | 50 | 126 | 56 | 28.5 | 440 | 2.5 | 1.6 |
| EVOLMEC EVRT 80 | 80 | 146 | 62 | 35 | 380 | 3.4 | 2.4 |
| EVOLMEC EVRT 100 | 100 | 180 | 85 | 57 | 350 | 4.1 | 4.1 |
| EVOLMEC EVRT 120 | 120 | 210 | 100 | 70 | 280 | 5.2 | 5.3 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVRT 150 | 150 | 240 | 110 | 85 | 230 | 7.3 | 7.4 |
| EVOLMEC EVRT 180 | 180 | 300 | 135 | 105 | 170 | 10 | 9.7 |
| EVOLMEC EVRT 200 | 200 | 330 | 145 | 120 | 150 | 13 | 14.3 |
| EVOLMEC EVRT 260 | 260 | 385 | 180 | 130 | 130 | 25 | 18.3 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVRT 325 | 325 | 460 | 186 | 1.710 | 110 | 25 | 25 |
| EVOLMEC EVRT 395 | 395 | 525 | 202 | 2.100 | 435 | 35 | 33 |
| EVOLMEC EVRT 460 | 460 | 600 | 217 | 2.300 | 390 | 40 | 45 |
| EVOLMEC EVRT 560 | 560 | 750 | 290 | 3.600 | 320 | 60 | 89 |
| EVOLMEC EVRT 650 | 650 | 870 | 495 | 5.000 | 300 | 200 | 170 |
| EVOLMEC EVRT 850 | 850 | 1.095 | 680 | 6.400 | 250 | 253 | 253 |
| EVOLMEC EVRT 1030 | 1.030 | 1.300 | 1.080 | 11.000 | 800 | 375 | 375 |
🔹 Dòng vòng bi bạc đạn tổ hợp EVOLMEC EVRTS (tăng cứng, tốc độ cao)
| Mã sản phẩm | Kích thước trục (d) mm | Đường kính ngoài (D) mm | Tải động trục (Ca dyn) kN | Tải động kính (Cr dyn) kN | Tốc độ giới hạn (min⁻¹) | Mô-men ma sát (Nm) | Khối lượng (kg) |
| EVOLMEC EVRTS 200 | 200 | 300 | 135 | 110 | 226 | 10 | 9.7 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVRTS 260 | 260 | 385 | 180 | 130 | 190 | 13 | 18.3 |
| EVOLMEC EVRTS 325 | 325 | 460 | 186 | 1.105 | 910 | 34 | 25 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVRTS 395 | 395 | 525 | 202 | 1.530 | 850 | 35 | 33 |
| EVOLMEC EVRTS 460 | 460 | 600 | 221 | 1.690 | 560 | 45 | 45 |
EVRTS là phiên bản tăng cứng của EVRT, độ nghiêng thấp hơn và tốc độ quay cao hơn đáng kể – lý tưởng cho truyền động trực tiếp hoặc motor torque.
Thông số độ cứng (Rigidity)
| Model | Cứng trục (Ca) | Cứng kính (Cr) | Cứng nghiêng (Cα) |
| EVOLMEC EVRT 260 | 3.5 kN/μm | 4.5 kN/μm | 155 kN·mm/rad |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVOLMEC EVRT 1030 | 11.2 kN/μm | 19.6 kN/μm | 12.025 kN·mm/rad |
| EVOLMEC EVRTS 460 | 8.9 kN/μm | 13.9 kN/μm | 380 kN·mm/rad |
🔧 Vòng bi ổ trục tiếp xúc góc 2 dãy – EVOLMEC EVLDF
Vòng bi tiếp xúc góc hai hàng EVOLMEC EVLDF được thiết kế cho tốc độ quay cao, độ ma sát thấp, độ cứng nghiêng vượt trội và chịu tải hướng trục hai chiều. Phù hợp cho các ứng dụng CNC, mô-đun trục chính, truyền động torque…
▪ Thông số kỹ thuật chính:
| Mã sản phẩm | Kích thước trục (d) mm | Đường kính ngoài (D) mm | Tải trục động (Ca dyn) kN | Tải trục tĩnh (Ca stat) kN | Tốc độ giới hạn (min⁻¹) | Khối lượng (kg) |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVLDF 100 | 100 | 185 | 71 | 265 | 5.000 | 3,8 |
| EVOLMEC EVLDF 120 | 120 | 210 | 76 | 315 | 4.300 | 4,8 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVLDF 150 | 150 | 240 | 81 | 380 | 3.600 | 5,6 |
| EVOLMEC EVLDF 180 | 180 | 280 | 85 | 440 | 3.500 | 7,7 |
| EVOLMEC EVLDF 200 | 200 | 330 | 121 | 610 | 2.200 | 13 |
| EVOLMEC EVLDF 260 | 260 | 385 | 132 | 900 | 2.000 | 19 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVLDF 325 | 325 | 450 | 172 | 1.110 | 2.000 | 25 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVLDF 395 | 395 | 525 | 234 | 1.580 | 1.600 | 33 |
| EVOLMEC EVLDF 460 | 460 | 600 | 255 | 1.860 | 1.400 | 47 |
Các vòng bi EVLDF có kết cấu đơn khối, phớt kín hai mặt và hệ số ma sát cực thấp – lý tưởng cho truyền động tốc độ cao.
🔩 Vòng bi con lăn chéo tải tổ hợp – EVOLMEC EVZ & EVXR
Dòng vòng bi con lăn chéo của EVOLMEC gồm: EVZ 69…, EVZ 26…, EVZ 98…, EVXR… – thiết kế đặc biệt cho tải trọng tổ hợp (trục, kính, mô-men) với độ cứng xoắn cực cao, độ đồng tâm P4, độ đồng đều P5, phù hợp:
📏 Dung sai & cài đặt
- Lắp trục: khuyến nghị lắp lỏng, dung sai theo công thức P=13dP = \frac{1}{3} \sqrt{d}P=31d
- Lắp lỗ vỏ: khuyến nghị lắp chặt, dung sai theo công thức P=0.03⋅DP = 0.03 \cdot DP=0.03⋅D
- Dạng preload shim: bù khe bằng shim độ dày 0,25–0,5 mm
EVOLMEC cung cấp hướng dẫn chọn shim và ghi chú độ dày trong mỗi đơn hàng.
📐 Thông số độ cứng vòng bi EVLDF
| Model | Cứng trục (Ca) | Cứng kính (Cr) | Cứng nghiêng (Cα) |
| EVOLMEC EVLDF 100 | 1,2 kN/μm | 0,35 kN/μm | 3,6 kN·mm/rad |
| EVOLMEC EVLDF 200 | 2,6 kN/μm | 1,2 kN/μm | 12,5 kN·mm/rad |
| EVOLMEC EVLDF 460 | 5,3 kN/μm | 1,1 kN/μm | 22,3 kN·mm/rad |
EVOLMEC EVZ 98 – Vòng bi con lăn chéo có preload điều chỉnh
| Model | d (mm) | D (mm) | Tải động (C dyn) kN | Tải tĩnh (C₀ stat) kN | Tốc độ tối đa (grease/oil) min⁻¹ | Độ cứng trục Cₐ (kN/mm) | Khối lượng (kg) |
| EVOLMEC EVZ 9800 | 203,2 | 279,4 | 116 | 430 | 450 / 900 | 1.110 | 6,1 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVZ 9801 | 300 | 400 | 190 | 815 | 300 / 630 | 1.660 | 14 |
| EVOLMEC EVZ 9802 | 330,2 | 457,2 | 320 | 1.320 | 280 / 560 | 1.880 | 33 |
| EVOLMEC EVZ 9803 | 380 | 520 | 455 | 1.860 | 260 / 530 | 2.180 | 43 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVZ 9804 | 414,95 | 614,92 | 490 | 2.160 | 220 / 450 | 2.490 | 70 |
| EVOLMEC EVZ 9805 | 457,2 | 609,6 | 500 | 2.280 | 220 / 430 | 2.590 | 54 |
| EVOLMEC EVZ 9806 | 580 | 760 | 735 | 3.550 | 180 / 360 | 3.230 | 101 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVZ 9807 | 685,8 | 914,4 | 930 | 4.750 | 150 / 300 | 3.810 | 152 |
| EVOLMEC EVZ 9809 | 901,7 | 1.117,6 | 1.060 | 6.000 | 110 / 220 | 4.720 | 189 |
| EVOLMEC EVZ 9810 | 1.028,7 | 1.327,15 | 1.700 | 9.300 | 85 / 170 | 5.250 | 420 |
| EVOLMEC EVZ 9812 | 1.100 | 1.350 | 1.370 | 8.150 | 80 / 160 | 5.550 | 395 |
| EVOLMEC EVZ 9815 | 1.584,9 | 1.828,8 | 1.900 | 12.700 | 45 / 90 | 7.500 | 503 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVZ 9817 | 1.749,8 | 2.219,9 | 2.050 | 27.000 | 36 / 70 | 8.450 | 1.850 |
| EVOLMEC EVZ 9820 | 2.463,8 | 2.819,4 | 2.600 | 21.200 | 28 / 56 | 11.100 | 1.125 |
| EVOLMEC EVZ 9822 | 3.000 | 3.380 | 3.500 | 31.000 | 20 / 44 | 13.200 | 1.652 |
| EVOLMEC EVZ 9823 | 4.000 | 4.460 | 5.500 | 49.000 | 19 / 38 | 17.400 | 3.161 |
EVOLMEC EVZ 69 / EVZ 26 – Vòng bi con lăn chéo có preload cố định
| Model | d (mm) | D (mm) | Tải động (kN) | Tải tĩnh (kN) | Tốc độ grease/oil (min⁻¹) | Preload FV (kN) | Cₐ (kN/mm) | Khối lượng (kg) |
| EVOLMEC EVZ 6904 | 203,2 | 279,4 | 122 | 455 | 450 / 900 | 4,3 | 1.160 | 6,1 |
| EVOLMEC EVZ 6905 | 300 | 400 | 200 | 880 | 300 / 630 | 7 | 1.770 | 14 |
| EVOLMEC EVZ 6906 | 330,2 | 457,2 | 340 | 1.400 | 280 / 550 | 12 | 1.990 | 33 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVZ 6907 | 380 | 520 | 480 | 2.040 | 260 / 530 | 17 | 2.350 | 43 |
| EVOLMEC EVZ 2601 | 414,95 | 614,92 | 520 | 2.360 | 220 / 450 | 18 | 2.580 | 70 |
| EVOLMEC EVZ 6908 | 457,2 | 609,6 | 540 | 2.450 | 220 / 430 | 19 | 2.790 | 54 |
| EVOLMEC EVZ 6910 | 580 | 760 | 800 | 3.900 | 180 / 360 | 26 | 3.480 | 101 |
| EVOLMEC EVZ 6911 | 685,8 | 914,4 | 1.000 | 5.100 | 150 / 300 | 36 | 4.350 | 152 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVZ 6912 | 740 | 940 | 1.020 | 5.300 | 140 / 280 | 36 | 4.220 | 150 |
| EVOLMEC EVZ 6913 | 901,7 | 1.117,6 | 1.140 | 6.550 | 110 / 220 | 50 | 5.600 | 189 |
| EVOLMEC EVZ 6914 | 1.100 | 1.350 | 1.460 | 9.000 | 80 / 160 | 65 | 6.250 | 354 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVZ 6917 | 1.749,8 | 2.219,9 | 2.200 | 15.000 | 36 / 70 | 75 | 9.050 | 689 |
| EVOLMEC EVZ 6922 | 3.000 | 3.380 | 3.500 | 33.500 | 20 / 43 | 148 | 14.000 | 2.286 |
| EVOLMEC EVZ 2604 | 4.000 | 4.460 | 5.500 | 53.000 | 19 / 38 | 190 | 18.300 | 3.161 |
EVOLMEC EVXR – Vòng bi bạc đạn con lăn chéo có preload điều chỉnh
| Model | d (mm) | D (mm) | Tải động (C dyn) kN | Tải tĩnh (C₀ stat) kN | Tốc độ (grease/oil) | Cₐ (kN/mm) | Khối lượng (kg) |
| EVOLMEC EVXR 496051 | 203,2 | 279,4 | 116 | 430 | 450 / 900 | 1.110 | 6,1 |
| Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC EVXR 885051 | 901,7 | 1.117,6 | 1.060 | 6.000 | 100 / 220 | 4.720 | 189 |
| EVOLMEC EVXR 903054 | 1.879,6 | 2.219,7 | 2.080 | 15.600 | 36 / 70 | 9.050 | 689 |
| EVOLMEC EVXR 912050 | 2.463,8 | 2.819,4 | 2.600 | 21.200 | 28 / 56 | 11.100 | 1.125 |
Hướng dẫn lắp đặt – shim preload – dung sai – Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC
- Trục: lắp lỏng, theo công thức P = 1/3 √d
- Lỗ vỏ: lắp chặt, theo công thức P = 0.03 × D
- Shim preload: sử dụng shim 0.25–0.5 mm, tùy mỗi đơn hàng
Ứng dụng tiêu biểu – Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC
- Bàn xoay indexing CNC
- Ổ quay máy cắt tốc độ cao
- Cụm mô-men torque servo
- Thiết bị đo tọa độ (CMM)
- Truyền động chấp hành chính xác cao
- Ổ trục quay servo robot
- Ổ quay định vị mô-men nghiêng lớn
Dịch vụ & hỗ trợ kỹ thuật – Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC
Công ty TNHH Ngọc Huy Dương cung cấp:
- Tư vấn chọn mã vòng bi
- Bản vẽ kỹ thuật CAD/DWG
- Hướng dẫn bôi trơn & mô-men siết
- Hàng nhập khẩu chính hãng từ EVOLMEC – Italy
✅ Khả Năng Thay Thế Tối Ưu
Với thiết kế chuyên biệt, hiệu suất cao và độ chính xác tuyệt đối, các dòng vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings chịu tải tổ hợp EVOLMEC (EVRT, EVRTS, EVLDF, EVZ, EVXR…) có thể thay thế hoàn toàn hoặc tương đương kỹ thuật với nhiều dòng sản phẩm cùng phân khúc của các hãng nổi tiếng như:
Tương Đương Với Các Dòng sau:
🔹 vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings THK (Nhật Bản):
- Dòng Crossed Roller Bearings: RB, RE, RU, RA, SX
- Dòng Combination Bearings: THK AT series
🔹 vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings IKO (Nhật Bản):
- Dòng CRB/CRBF/CRBH/CRBS
- Crossed Roller Bearings IKO XR, XRA
- Vòng bi mặt bích chịu mô-men
🔹 vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings Schaeffler / INA (Đức):
- Axial-Radial Bearings ZKLDF, YRT, YRTC
- Axial Angular Contact Bearings ZARF series
- Dòng ZKLN – dùng trong cụm vít me bi
🔹 vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings NSK / NTN / NACHI (Nhật):
- Các dòng angular contact bearing 2 hoặc 4 dãy
- Vòng bi hướng trục-radial cho bộ quay servo
🔹 vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings KAYDON (Mỹ):
- Vòng bi mặt bích series MTO, MTE, KH series
- Slewing Ring Bearings với preload cao
🔹 vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings ROTIS / ROTHE ERDE / Nadella / Rollix / Robel Bearings:
- Các dòng crossed roller bearings và precision slewing rings cho máy CNC, indexing tables
Lý Do EVOLMEC Là Sự Thay Thế Lý Tưởng
| Tiêu chí | Vòng bi/ ổ trục / bạc đạn bearings EVOLMEC | Các hãng khác |
| Độ cứng cao, ma sát thấp | ✔ EVRTS, EVZ, EVLDF tối ưu cho torque & indexing | ✔ tương đương, nhưng giá thành cao hơn |
| Lắp ghép đơn giản | ✔ Có sẵn lỗ định vị, dùng shim preload chính xác | ✔ nhưng một số dòng yêu cầu máy móc phụ |
| Giá thành cạnh tranh | ✔ Tối ưu chi phí thay thế | ✘ Giá cao do thương hiệu lâu đời |
| Khả năng tùy biến theo yêu cầu | ✔ Có thể thiết kế theo bản vẽ CAD kỹ thuật | ✘ Ít phiên bản đặt hàng riêng |
Danh sách thay thế đề xuất (tiêu biểu)
| EVOLMEC | Thay thế tương đương của hãng khác |
| EVRT / EVRTS | INA YRT / YRTS / ZKLDF / ZKLN |
| EVLDF | THK RA / RB / RE / CRB / ZARF |
| EVZ 98xx / 69xx / 26xx | THK Crossed Roller RA / RU / SX |
| EVXR | IKO XRA, CRB, CRBF |
| EVRT H1/H2/RT/VSP | INA ZKLN / THK RB Custom Series |
Thông tin liên hệ – Vòng Bi Chịu Tải Tổ Hợp EVOLMEC
📌 CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
🌐 Website: www.ngochuyduong.com
📧 Email: thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Hotline: 0909 399 174
Ngọc Huy Dương – chuyên thay thế sửa chửa hộp số bơm toàn quốc
























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.