Van Điều Áp Cao Áp TESCOM – Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác, An Toàn và Bền Bỉ
Được phân phối chính hãng bởi Ngọc Huy Dương – Đơn vị chuyên cung cấp thiết bị công nghiệp tại Việt Nam
📌 Giới thiệu tổng quan
Van điều áp cao áp TESCOM là dòng sản phẩm điều chỉnh áp suất cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và ổn định như hóa chất, dầu khí, khí nén, và các ứng dụng áp lực cao khác.
TESCOM là thương hiệu hàng đầu từ Mỹ, thuộc tập đoàn Emerson, với bề dày lịch sử và uy tín trên toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị điều áp. Các sản phẩm TESCOM đều đạt các chứng nhận quốc tế về chất lượng và an toàn như ISO, CE, UL.
Ngọc Huy Dương tự hào là nhà phân phối chính thức các sản phẩm TESCOM tại Việt Nam, cam kết hàng chính hãng, đầy đủ chứng nhận xuất xứ CO/CQ, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và bảo hành toàn quốc.
📞 Liên hệ ngay: 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
⚙️ Tính năng kỹ thuật nổi bật Van Điều Áp Cao Áp TESCOM
- Thiết kế nhỏ gọn, độ nhạy cao: Điều chỉnh áp suất ổn định với độ chính xác cao, tối ưu cho các ứng dụng áp lực lớn.
- Khả năng chịu áp lực lớn: Có thể chịu được áp suất đầu vào lên tới 15,000 psig (1035 bar), thích hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.
- Bộ lọc đầu vào 40 micron tích hợp: Lọc các tạp chất, bảo vệ hệ thống khỏi bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Piston cảm biến độ bền cao: Đảm bảo tuổi thọ dài và hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện vận hành liên tục.
- Dễ dàng điều chỉnh và bảo trì: Module van tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc bảo dưỡng định kỳ.
✅ Đạt các tiêu chuẩn quốc tế: CE, ISO
📧 Gửi yêu cầu tư vấn kỹ thuật: thach.phan@ngochuyduong.com
📋 Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn Van Điều Áp Cao Áp TESCOM
| Thông số kỹ thuật | Giá trị điển hình |
| Áp suất làm việc tối đa | 6000 – 15,000 psig (414 – 1035 bar) |
| Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +74°C (tùy biến theo model) |
| Kích thước kết nối | Tùy biến theo yêu cầu ứng dụng |
| Chất liệu thân | Đồng thau (Brass), Nhôm, Thép không gỉ 316 (316 SST) |
| Lưu lượng (Cv) | 0.02 – 3 (Tùy chọn) |
📞 Hỗ trợ chọn cấu hình theo yêu cầu thực tế: 0909 399 174
🧱 Vật liệu & xử lý – Độ bền vượt trội Van Điều Áp Cao Áp TESCOM
- Thân van: Chất liệu đồng thau, nhôm, inox 316 SST có khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Xử lý bề mặt đặc biệt: Thân van được xử lý bề mặt chuyên dụng, đảm bảo độ bền và tuổi thọ sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp.
Ví dụ: Thân inox 316 SST – khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thích hợp cho ứng dụng khí gas, hóa chất mạnh.
🧩 Phiên bản & Model – Van điều áp cao áp TESCOM
| Model | Mô tả kỹ thuật / Cấu hình |
| TESCOM BB-1 | Áp suất vào 6000 psig, Cv = 0.06, chất liệu nhôm hoặc 316 SST |
| TESCOM BB-5 | Hai cấp, áp suất vào 6000 psig, Cv = 0.06, nhỏ gọn và nhẹ |
| TESCOM 44-1100 | Áp suất vào 10,000 psig, Cv 0.02 – 0.12, ứng dụng áp lực cực cao |
| TESCOM 44-1800 | Áp suất vào 6000 psig, Cv = 0.06 – 0.24, kinh tế, đa năng |
| TESCOM 26-1000 | Áp suất vào tối đa 10,000 psig, Cv 0.02 – 3, đa cấu hình |
| TESCOM 26-2000 | Áp suất vào tới 15,000 psig, Cv 0.02 – 3, thiết kế chịu va đập cao |
📩 Bạn cần bảng model đầy đủ? Gửi yêu cầu: thach.phan@ngochuyduong.com
Danh mục models dòng sản phẩm Van Điều Áp Cao Áp TESCOM BB-1 Series:
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM BB-1L1
- TESCOM BB-1L2
- TESCOM BB-1L3
- TESCOM BB-1H1
- TESCOM BB-1H2
- TESCOM BB-1H3
Các lựa chọn vật liệu Seat (đế van):
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM K – PCTFE
- TESCOM P – PEEK
- TESCOM V – Polyimide (Vespel)
Các lựa chọn vật liệu O-ring:
- TESCOM B – Nitrile, Buna-N 90 Duro
- TESCOM E – Ethylene Propylene
- TESCOM K – FFKM (Perfluoroelastomer, Kalrez)
- TESCOM N – Nitrile, Buna-N
- TESCOM U – Polyurethane
- TESCOM V – FKM (Viton-A)
Cấu hình cổng kết nối tiêu chuẩn (số cổng):
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM A4 – 1/4″ NPTF, 4 cổng
- TESCOM B4 – 1/4″ SAE, 4 cổng
- TESCOM A2 – 1/4″ NPTF, 2 cổng
- TESCOM B2 – 1/4″ SAE, 2 cổng
Vật liệu thân tiêu chuẩn:
- TESCOM 3 – Nhôm 6061
Phiên bản điều chỉnh áp suất:
- TESCOM A – Adjustable (Điều chỉnh được)
- TESCOM P – Preset (Đặt trước)
Danh mục models dòng sản phẩm Van Điều Áp Cao Áp TESCOM BB-3 Series:
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM BB-3L1
- TESCOM BB-3L2
- TESCOM BB-3L3
- TESCOM BB-3H1
- TESCOM BB-3H2
- TESCOM BB-3D1
Vật liệu thân van:
- TESCOM 3 – Nhôm mạ Nickel (Chỉ loại lò xo)
- TESCOM 6 – Thép không gỉ 316
Kiểu tải lực (Load Type):
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM A – Điều chỉnh được (Adjustable)
- TESCOM P – Đặt trước (Preset)
- TESCOM D – Dome Load (250 psig / 17.2 bar áp suất tham chiếu tối đa)
Phạm vi áp suất đầu vào:
- TESCOM L1: 0-80 psig / 0-5.5 bar
- TESCOM L2: 0-140 psig / 0-9.7 bar
- TESCOM L3: 0-220 psig / 0-15.2 bar
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM H1: 0-700 psig / 0-48.3 bar
- TESCOM H2: 0-1200 psig / 0-82.7 bar
- TESCOM D1: 0-250 psig / 0-17.2 bar (Dome Load Only)
Vật liệu Seat (đế van):
- TESCOM A – ETFE (Tefzel)
- TESCOM K – PCTFE
- TESCOM V – Polyimide (Vespel)
- TESCOM T – PTFE (Áp suất đầu vào tối đa 250 psig / 17.2 bar)
Vật liệu O-ring:
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM E – Ethylene Propylene
- TESCOM N – Nitrile, Buna-N
- TESCOM S – Special
- TESCOM V – FKM (Viton-A)
- TESCOM K – FFKM (Perfluoroelastomer, Kalrez)
Cấu hình cổng kết nối tiêu chuẩn:
- TESCOM A4 – 1/4″ NPTF, 4 cổng
- TESCOM B4 – 1/4″ SAE, 4 cổng
- TESCOM B2 – 1/4″ SAE, 2 cổng
- TESCOM A2 – 1/4″ NPTF, 2 cổng
Danh mục models dòng sản phẩm Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 44-1100 Series:
Các Models theo vật liệu thân van:
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 44-111 (Brass – Đồng thau, áp suất đầu vào tối đa 6000 psig / 414 bar)
- TESCOM 44-112 (Thép không gỉ 303, áp suất đầu vào tối đa 10000 psig / 690 bar)
- TESCOM 44-116 (Thép không gỉ 316, áp suất đầu vào tối đa 10000 psig / 690 bar)
Các Models theo dải áp suất đầu ra:
- TESCOM 44-11×1: 0–500 psig / 0–34.5 bar
- TESCOM 44-11×2: 0–800 psig / 0–55.2 bar
- TESCOM 44-11×3: 10–1500 psig / 0.69–103 bar
- TESCOM 44-11×4: 15–2500 psig / 1.0–172 bar
- TESCOM 44-11×5: 25–4000 psig / 1.7–276 bar
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 44-11×6: 50–6000 psig / 3.4–414 bar
(x là vật liệu thân van tương ứng: 1=Brass, 2=303SS, 6=316SS)
Các lựa chọn cổng kết nối:
- TESCOM Port Type 2: NPTF
- TESCOM Port Size 4: 1/4″
Các tùy chọn bổ sung (Options):
- TESCOM [Không ghi mã] – Không có tùy chọn bổ sung
- TESCOM 001 – Non-Venting, O-Ring FKM (chịu nhiệt từ -15°F đến 165°F)
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 002 – Non-Venting, bỏ lọc, sử dụng seat bằng Nylatron
- TESCOM 150 – O-Ring Polyurethane (dùng cho CO₂)
Danh mục models dòng sản phẩm Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 44-1800 Series:
- TESCOM 44-181 (Brass – Đồng thau)
- TESCOM 44-186 (Thép không gỉ 316)
- TESCOM 44-189 (Hợp kim Nickel – Monel)
Các Models theo dải áp suất đầu ra:
- TESCOM 44-18×1: 0–1500 psig / 0–103 bar
- TESCOM 44-18×2: 0–2500 psig / 0–172 bar
(x là vật liệu thân van tương ứng: 1=Brass, 6=316SS, 9=Monel)
Cổng kết nối tiêu chuẩn:
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM Port Type 2 – NPTF
- TESCOM Port Size 4 – 1/4″
Tùy chọn bổ sung (tùy chọn thoát khí):
- TESCOM V – Venting (có van thoát khí)
Danh mục models dòng sản phẩm Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-1000 Series:
Các Models theo vật liệu thân van:
- TESCOM 26-101 (Brass – Đồng thau)
- TESCOM 26-106 (Thép không gỉ 316)
Các Models theo dải áp suất đầu ra:
- TESCOM 26-10×1: 200–10,000 psig / 14–690 bar (Chỉ dành cho thân thép không gỉ)
- TESCOM 26-10×2: 50–6000 psig / 3.4–415 bar
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-10×3: 25–4000 psig / 1.7–275 bar
- TESCOM 26-10×4: 15–2500 psig / 1–175 bar
- TESCOM 26-10×5: 10–1500 psig / 0.7–105 bar
- TESCOM 26-10×6: 5–800 psig / 0.3–55 bar
- TESCOM 26-10×7: 5–500 psig / 0.3–35 bar
(x là vật liệu thân van tương ứng: 1=Brass, 6=316SS)
Cổng kết nối tiêu chuẩn:
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM Port Type 1 – SAE (SAR cho Châu Âu)
- TESCOM Port Type 2 – NPTF
- TESCOM Port Type 3 – MS33649
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM Port Type 4 – Áp suất cao (High Pressure)
- TESCOM Port Type 6 – Áp suất trung bình (Medium Pressure)
Kích thước cổng kết nối đầu vào và đầu ra:
- TESCOM Port Size 4 – 1/4″
- TESCOM Port Size 6 – 3/8″ (chỉ NPTF)
Các tùy chọn bổ sung (Options):
- TESCOM [Không ghi mã] – Không có tùy chọn bổ sung
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 005 – O-ring FKM (Viton-A)
- TESCOM 008 – Cổng đo áp suất đầu vào/ra 1/4″ NPTF góc 60°
- TESCOM 045 – Không thoát khí (Non-venting)
- TESCOM 163 – Cổng vào/ra 1/2″
- TESCOM 249 – Khả năng chịu áp suất đầu vào lên đến 15,000 psig / 1034 bar (chỉ dùng cho thân thép không gỉ)
Các biến thể tiêu chuẩn (Modifications):
- TESCOM 002 – Captured Venting (Thoát khí được giữ lại)
- TESCOM 007 – Captured Venting kèm O-ring Viton-A
- TESCOM 008 – Cổng đo áp suất 1/4″ NPTF góc 60°
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 039 – Khả năng chịu áp suất 15,000 psig / 1034 bar (thép không gỉ)
- TESCOM 098 – Điều chỉnh bằng cờ lê với khóa cố định
- TESCOM 163 – Cổng kết nối vào/ra 1/2″
- TESCOM 280 – Không thoát khí với O-ring Viton-A
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 045A – Air Ratio Device, Non-venting (Thiết bị tỷ lệ khí, không thoát khí)
Danh mục models dòng sản phẩm Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-2000 Series:
Models theo vật liệu thân van và áp suất đầu vào tối đa:
- TESCOM 26-201 (Brass – Đồng thau) – 6000 psig / 413 bar
- TESCOM 26-206 (Thép không gỉ 316) – 10,000 psig / 690 bar
- TESCOM 26-219 (Thép không gỉ 316 – chỉ kiểu tải bằng lò xo hoặc khí nén) – 15,000 psig / 1034 bar
Models theo kiểu tải lực (Load Type):
Kiểu tải lò xo (Spring Load):
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-20xS1: 200–10,000 psig / 14–690 bar (Chỉ thân thép không gỉ)
- TESCOM 26-20xS2: 50–6000 psig / 3.4–413 bar
- TESCOM 26-20xS3: 25–4000 psig / 1.7–275 bar
- TESCOM 26-20xS4: 15–2500 psig / 1–172 bar
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-20xS5: 10–1500 psig / 0.7–103 bar
- TESCOM 26-20xS6: 5–800 psig / 0.35–55 bar
- TESCOM 26-20xS7: 5–500 psig / 0.35–35 bar
Kiểu tải khí (Air Load):
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-20xA1: 200–10,000 psig / 14–690 bar (Chỉ thân thép không gỉ)
- TESCOM 26-20xA2: 50–6000 psig / 3.4–413 bar
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-20xA4: 15–2500 psig / 1–172 bar
- TESCOM 26-20xA5: 10–1500 psig / 0.7–103 bar
Kiểu tải Dome (Dome Load):
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-20xD1: 200–10,000 psig / 14–690 bar (Chỉ thân thép không gỉ)
- TESCOM 26-20xD2: 50–6000 psig / 3.4–413 bar
- Van Điều Áp Cao Áp TESCOM 26-20xD7: 5–500 psig / 0.35–35 bar
Vật liệu O-ring (Vòng đệm):
- TESCOM B – Nitrile, Buna-N (90 duro)
- TESCOM D – Nitrile, Buna-N (70 duro)
- TESCOM V – FKM (Viton-A)
- TESCOM U – Urethane
- TESCOM K – FFKM (Perfluoroelastomer – Kalrez)
- TESCOM Z – E.P
Vật liệu Backup Ring:
- TESCOM Backup ring bằng PTFE
Loại cổng kết nối đầu vào và đầu ra:
- TESCOM 1 – SAE (1/4″ SAE)
- TESCOM 2 – NPTF (1/4″ NPTF)
- TESCOM 3 – MS33649 (1/4″)
- TESCOM 4 – High Pressure (Aminco)
- TESCOM 6 – Medium Pressure (Slimline)
Kích thước cổng kết nối:
- TESCOM 4 – 1/4″
- TESCOM 6 – 3/8″
- TESCOM 8 – 1/2″ (Không áp dụng với cổng áp suất cao Aminco hoặc trung bình Slimline)
Hệ số dòng chảy (Cv):
- TESCOM 1 – Cv 0.02 (Không áp dụng với seat kim loại)
- TESCOM 2 – Cv 0.06
- TESCOM 3 – Cv 0.12 (seat kim loại hoặc Polyimide – Vespel)
- TESCOM 8 – Cv 0.30
Vật liệu van chính (Seat chính):
- TESCOM 5 – Thép không gỉ 17-4 (Seat kim loại)
- TESCOM 7 – Polyimide (Vespel)
- TESCOM 8 – PEEK
Tùy chọn cổng đo áp suất (Gauge Port):
- TESCOM 0 – Không có
- TESCOM 1 – Một cổng đầu ra góc 90°
- TESCOM 2 – Hai cổng đo áp suất góc 60° (đầu vào bên trái)
- TESCOM 3 – Hai cổng đo áp suất góc 60° (đầu vào bên phải)
- TESCOM 4 – Hai cổng đo áp suất góc 90°
- TESCOM 5 – Một cổng đầu ra góc 90° (đầu vào bên trái)
🔁 Tương thích – Thay thế – Mở rộng – Van Điều Áp Cao Áp TESCOM
Van TESCOM có thể tương thích và thay thế các sản phẩm tương đương từ Swagelok, Parker, Festo, giúp dễ dàng nâng cấp và bảo trì các hệ thống hiện hữu. Đặc biệt tương thích với các chuẩn kết nối và tiêu chuẩn công nghiệp thông dụng trên toàn cầu.
🎯 Ứng dụng thực tế Van Điều Áp Cao Áp TESCOM
- Ngành hóa chất, dầu khí, gas áp suất cao
- Nhà máy sản xuất công nghiệp nặng
- Hệ thống khí nén cao áp
- Công nghiệp năng lượng
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu
📞 Gọi tư vấn theo ngành: 0909 399 174
💡 Tại sao nên mua tại Ngọc Huy Dương?
- Hơn 15 năm kinh nghiệm cung cấp thiết bị công nghiệp
- Cam kết hàng chính hãng, giá cả cạnh tranh
- Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp, hậu mãi tận tình, bảo hành toàn quốc
- Đối tác uy tín của nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam
📞 Liên hệ – Đặt hàng / Tư vấn kỹ thuật
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
🌐 Website: www.ngochuyduong.com
📧 Email: thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Hotline: 0909 399 174
Để được tư vấn sản phẩm Van điều áp cao áp TESCOM, vui lòng liên hệ với Ngọc Huy Dương qua website hoặc kênh phân phối chính thức.




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.