Phớt cơ khí ROTEN Type 2, Type 3 & Type 4– Giải pháp làm kín trục bền bỉ, dễ lắp, đa ứng dụng
Được phân phối chính hãng bởi Ngọc Huy Dương, nhà cung cấp thiết bị công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam – chuyên phân phối phớt cơ khí ROTEN với đầy đủ chứng từ CO/CQ.
📌 Giới thiệu tổng quan
Phớt cơ khí ROTEN Type 2, Type 3 & Type 4 là các dòng phớt trục cơ khí đơn được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu cao về độ tin cậy, độ bền và khả năng tương thích với nhiều loại môi chất.
- Phớt cơ khí ROTEN Type 2: Thiết kế đơn giản, linh hoạt, dễ lắp đặt – phù hợp cho nước, thực phẩm, hóa chất, dầu…
- Phớt cơ khí ROTEN TYPE 3 là dòng phốt cơ khí một chiều có thiết kế đơn giản, kinh tế và được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ khả năng hoán đổi linh kiện dễ dàng và tương thích với nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Với cặp vật liệu tiêu chuẩn Gốm – Carbon (Ceramic-Carbon), sản phẩm được tối ưu để làm việc cả với môi trường chất lỏng bẩn, ăn mòn nhẹ.
- Phớt cơ khí ROTEN Type 4: Phiên bản cao cấp với đệm làm kín PTFE – lý tưởng cho dung môi, hóa chất dược phẩm và môi chất ở nhiệt độ cao
ROTEN – thương hiệu đến từ Ý, có mặt trên thị trường từ năm 1957, đã cung cấp hàng triệu phớt cơ khí trên toàn cầu, nổi bật với chất lượng và độ ổn định vượt trội.
Ngọc Huy Dương là nhà phân phối chính thức ROTEN UNITEN tại Việt Nam, hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chọn model và bảo hành toàn quốc.
📞 Liên hệ: 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
⚙️ Tính năng kỹ thuật nổi bật – Phớt cơ khí ROTEN
| Tính năng | Type 2 | Type 3 | Type 4 |
| Thiết kế phổ thông, dễ lắp đặt | ✅ | ✅ | ✅ |
| Vận hành trong môi chất nhớt, có hạt | ⚪ | ✅ | ✅ |
| Chịu hóa chất, dung môi, dược phẩm | ⚪ | ⚪ | ✅ |
| Có phiên bản shrunk-in và open cave | ✅ | ✅ | ✅ |
| Sử dụng sleeve “U” dẫn hướng | ✅ | ✅ | ✅ |
| Vật liệu vòng làm kín: graphite, ceramic, tungsten | ✅ | ✅ | ✅ |
| Tùy chọn vật liệu “X3” chống mài mòn | ✅ | ✅ | ✅ |
📧 Gửi yêu cầu tư vấn kỹ thuật chi tiết: thach.phan@ngochuyduong.com
📋 Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn – Phớt cơ khí ROTEN
| Thông số kỹ thuật | Type 2 | Type 3 | Type 4 |
| Đường kính trục (d₁) | 6 – 150 mm | 6 – 150 mm | 7 – 150 mm |
| Áp suất làm việc | ≤ 16 bar | ≤ 16 bar | ≤ 12 bar |
| Nhiệt độ làm việc | –35 ÷ +180°C | –35 ÷ +180°C | +10 ÷ +180°C |
| Tốc độ trượt tối đa | 15 m/s | 15 m/s | 15 m/s |
| Vật liệu vòng seal | Graphite, Ceramic, Tungsten Carbide | Tương tự | Tương tự |
| Vật liệu gasket | EPDM, FKM, PTFE | EPDM, FKM | PTFE đặc biệt |
| Tùy chọn vật liệu X3 | Có (TC phủ bạc) | Có | Có |
📞 Hỗ trợ chọn cấu hình và lắp đặt: 0909 399 174
Cấu tạo và vật liệu tiêu chuẩn – Phớt cơ khí ROTEN
| Vị trí | Thành phần | Vật liệu tiêu chuẩn |
| 1 | Lò xo dẫn động | X1 |
| 2 | Gioăng trục | B1, E1, N1, P1, W1, Y1 |
| 3 | Khung vỏ | H1*, X1 |
| 4 | Gioăng quay | B1, E1, N1, P1, W1, Y1 |
| 5 | Vòng làm kín quay | K1, K4, R1, V1, V2, V3, Z1 |
| 6 | Vòng làm kín tĩnh | C4, K1, V1, V2, V3, R1, X3 |
| 7 | Gioăng tĩnh | B1, E1, N1, P1, W1, Y1 |
| 8 | Vòng đệm bổ sung (tùy chọn) | G1, H1, X1 |
* H1: chỉ có ở các model có kích thước từ 625 trở lên.
Phớt cơ khí ROTEN Type 2 (dòng phớt đa dụng phổ thông)
ROTEN Type 2 là kiểu phớt cơ khí lò xo côn đơn (single spring) rất thông dụng, đăng ký sáng chế từ 1957. Phớt này dùng gioăng O-ring trên trục, có thiết kế ngắn gọn, dễ lắp đặt, phù hợp cho nhiều ứng dụng như bơm nước, thực phẩm, hóa chất nhẹ, hydrocarbon.. Type 2 thuộc loại phớt một chiều do lò xo côn chỉ tự siết khi quay theo một hướng (mặc định chiều phải, có thể đặt phiên bản lò xo trái nếu cần). Dưới đây là một số cấu hình vật liệu tiêu biểu của dòng phớt Type 2:
| Mã phớt ROTEN 2 | Cấu hình vật liệu (Mặt động / Mặt tĩnh / Gioăng) | Kích thước trục thông dụng | Ứng dụng tiêu biểu | Đặc điểm phớt |
| Roten 2 (Carbon/Thép/NBR) | Mặt động Carbon (than chì), mặt tĩnh Thép không gỉ, gioăng NBR | Ø10–100 mm (phổ biến ~10–50 mm) | Bơm nước sạch, nước nóng vừa, dầu nhẹ, thực phẩm (nhiệt độ -30°C đến +90°C) | Phớt một chiều, lò xo côn đơn (RH, tùy chọn LH); kiểu phớt rời (không cartridge), không cân bằng. |
| Roten 2 “X3” (Widia/Widia/NBR) | Mặt động Tungsten Carbide (Widia), mặt tĩnh Tungsten Carbide, gioăng NBR | Ø10–100 mm (phổ biến ~10–50 mm) | Bơm nước bẩn, nước thải, chất lỏng có hạt/rắn, sệt hoặc độ nhớt cao (chống mài mòn) | Phớt một chiều, lò xo đơn; mặt hợp kim cứng chống mài mòn. Thường dùng khi chất lỏng bẩn hoặc nhiều cặn. |
| Roten 2 (Carbon/SiC/FKM) | Mặt động Carbon, mặt tĩnh Silicon Carbide (SiC), gioăng FKM (Viton) | Ø10–100 mm (phổ biến ~10–50 mm) | Bơm hóa chất nhẹ, dung dịch ăn mòn vừa phải, nước nóng, dầu nóng (nhiệt độ cao tới ~180°C) | Phớt một chiều, lò xo đơn; dùng vật liệu SiC chịu ăn mòn/ nhiệt tốt hơn, gioăng Viton chịu hóa chất và nhiệt độ cao. |
Ghi chú: Roten Type 2 có phiên bản U2 (UNITEN 2) tích hợp ống lót dẫn động (drive sleeve) để dễ lắp đặt, nhưng vẫn giữ kích thước làm việc như Type 2. Các mã 2K, 2KH, 2H… là biến thể về kết cấu (đáp ứng tiêu chuẩn DIN, có “cave” mở, vòng seal co ngót, v.v.) nhưng vật liệu cơ bản và ứng dụng tương tự như trên.
Phớt cơ khí ROTEN Type 2 – bảng mã Faet (O‑ring, trục 6–100 mm)
Mỗi mã gồm: 01010XX – “XX” tương ứng kích thước trục
Ví dụ:
- 0101006: ROTEN 2 D.6 X6GV6
- 0101009: ROTEN 2 D.9 X6GV6
- 0101012: ROTEN 2 D.12 X6GV6
- …
- 0101030: ROTEN 2 D.30 X6GV6
- 0101040: ROTEN 2 D.40 X6GV6
- 0101050: ROTEN 2 D.50 X6GV6
✅ Nhiều kích thước từ D.6 đến D.100 theo hệ X6GV6
Phớt cơ khí ROTEN Type 3 (dòng phớt kinh tế đa năng)
ROTEN Type 3 ra đời năm 1971 (sáng chế Ý 899590) như một giải pháp kinh tế và linh hoạt, dễ lắp, thích hợp cho nhiều ứng dụng kể cả chất lỏng không trong. Phớt Type 3 cũng là dạng lò xo côn đơn với gioăng O-ring, lắp trong, kích thước lắp tuân theo tiêu chuẩn ISO 3069. Nó một chiều tương tự Type 2 (lò xo phải, có thể đặt lò xo trái) nhưng có cải tiến: dễ thay riêng vòng ma sát khi mòn mà không phải thay toàn bộ cụm phớt. Áp suất tối đa cao hơn Type 2 (tới ~16 bar) t nhờ thiết kế tối ưu hơn. Dưới đây là các cấu hình phổ biến của Type 3:
| Mã phớt ROTEN 3 | Cấu hình vật liệu (Mặt động / Mặt tĩnh / Gioăng) | Kích thước trục phổ biến | Ứng dụng tiêu biểu | Đặc điểm phớt |
| Roten 3 (Ceramic/Carbon/NBR) | Mặt động Carbon (than chì), mặt tĩnh Ceramic Alumina (gốm oxit nhôm), gioăng NBR | Ø10–40 mm (theo chuẩn ISO 3069) | Bơm nước sạch, dầu, chất lỏng sạch, kể cả ứng dụng thực phẩm (đến ~90°C). Alumina bền hơn steatite, tăng khả năng chịu mài mòn, ăn mòn. | Phớt một chiều, lò xo côn đơn (RH, tùy chọn LH); kích thước lắp chuẩn hóa. Kinh tế, dễ thay vòng mặt kín khi mòn. |
| Roten 3 (Widia/Widia/NBR) | Mặt động Tungsten Carbide (nguyên khối), mặt tĩnh Tungsten Carbide, gioăng NBR. | Ø10–40 mm | Bơm nước thải, bùn, chất lỏng rất bẩn (mài mòn cao). Cũng chịu được ăn mòn tốt hơn Type 2 (vì dùng vòng tungsten nguyên khối thay vì hàn trên thép). Nếu dùng gioăng Viton, phớt này còn bơm được dầu nóng, hóa chất dầu mỏ… | Phớt một chiều, lò xo đơn; vật liệu hợp kim cứng nguyên khối cho độ bền mài mòn tương đương Type 2 Widia nhưng chống ăn mòn tốt hơn (vòng tungsten không phần thép). Hoàn toàn lắp thay thế cho Type 2 tương đương. |
| Roten 3 (SiC/Carbon/FKM) | Mặt động Carbon, mặt tĩnh Silicon Carbide (SiC), gioăng FKM (Viton) | Ø10–40 mm | Bơm hóa chất và chất lỏng ăn mòn trung bình, hoặc nước nóng, dầu nóng (nhiệt độ cao tới ~180°C). Phù hợp cho ngành hóa chất nhẹ, HVAC, v.v. (yêu cầu vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt) | Phớt một chiều, lò xo đơn; sử dụng SiC (gốm cacbua silic) cho khả năng chịu hóa chất và mài mòn cao, kết hợp gioăng FKM chịu nhiệt/ hóa chất. Thường dùng khi NBR/EPDM không đáp ứng được môi chất. |
Lưu ý: Roten Type 3 có các biến thể như 3S, 3Q, L3, L3K… chủ yếu khác biệt về hình dạng vòng tĩnh (đuôi ngắn, đuôi dài có rãnh, mặt bích vuông, hoặc chiều dài lắp theo chuẩn DIN). Chúng giữ nguyên cặp vật liệu làm kín như trên. Type 3 không có bộ phận chèn spacer và không phải dạng cartridge (là phớt rời từng phần)
Phớt cơ khí ROTEN Type 3 – bảng mã Faet (Alumina‑Graphite‑NBR)
Ví dụ:
- 0105110: ROTEN 3 D.10 X6H62V6
- 0105112: ROTEN 3 D.12 X6H62V6
- 0105115: ROTEN 3 D.15 X6H62V6
- …
- 0105130: ROTEN 3 D.30 X6X62V6
- 0105135: ROTEN 3 D.35 X6X62V6
- 0105140: ROTEN 3 D.40 X6X62V6
⭐ Cấu hình cho trục 10–40 mm với vật liệu alumina/carbon
Phớt cơ khí ROTEN Type 4 (dòng phớt chịu hóa chất, PTFE)
ROTEN Type 4 là phớt cơ khí dùng đệm PTFE (Teflon) thay cho gioăng cao su truyền thống. Nhờ đó, Type 4 chịu được hầu hết các loại hóa chất và dung môi, miễn là trong giới hạn thiết kế về áp suất/nhiệt độ và vật liệu mặt kín phù hợp với môi chất. Cấu hình tiêu chuẩn của Type 4 gồm thân và các bộ phận bằng thép không gỉ, vòng ma sát Carbon và gioăng PTFE. Để tận dụng tối đa ưu điểm PTFE, phớt có thể được trang bị các cặp mặt cứng (SiC, Widia), hợp kim chống ăn mòn hoặc carbon đặc biệt, thậm chí dùng PTFE pha kính cho vòng tĩnh. Phớt Type 4 phù hợp cho dung môi, hóa chất, dược phẩm ở nhiệt độ cao. Đây là phớt một chiều (lò xo côn đơn, cần chọn chiều xoay) và thuộc loại phớt rời lắp trong (không phải cartridge). Một số cấu hình vật liệu phổ biến của Type 4 gồm:
| Mã phớt ROTEN 4 | Cấu hình vật liệu (Mặt động / Mặt tĩnh / Gioăng) | Kích thước trục phổ biến | Ứng dụng tiêu biểu | Đặc điểm phớt |
| Roten 4 (Carbon/Thép/PTFE) | Mặt động Carbon (than chì), mặt tĩnh Thép không gỉ/Chrom (hoặc Ceramic), gioăng PTFE | Ø10–100 mm (chuẩn đến ~Ø55) | Dung môi sạch, hóa chất pharmaceutical và hóa chất nói chung ở nhiệt độ cao (ví dụ: acetone, toluene, dung môi tinh khiết trong dược phẩm). Cũng dùng cho một số hóa chất ăn mòn mà elastomer thường không chịu được. | Phớt một chiều, lò xo côn đơn; dùng đệm PTFE chịu hóa chất rộng. Cấu hình chuẩn với mặt carbon trên thép/ceramic thích hợp cho hầu hết môi chất trung bình. Tốc độ tới ~15 m/s, p≤12 bar, t=10÷180°C (PTFE hạn chế dưới 10°C) |
| Roten 4 (Widia/Widia/PTFE) | Mặt động Tungsten Carbide, mặt tĩnh Tungsten Carbide, gioăng PTFE | Ø10–100 mm | Dung môi bẩn, hóa chất có chứa hạt rắn hoặc chất mài mòn, chất lỏng ăn mòn đòi hỏi mặt kín cứng (ví dụ: dung dịch muối, huyền phù rắn, hóa chất có tạp chất) | Phớt một chiều, lò xo đơn; cặp mặt hợp kim cứng Widia chống mài mòn cao kết hợp đệm PTFE chống ăn mòn. Phù hợp cho môi trường vừa có hóa chất, vừa có rắn. Cần lưu ý bôi trơn đầy đủ vì cặp Widia/Widia tự bôi trơn kém. |
| Roten 4 (SiC/SiC/PTFE) | Mặt động Silicon Carbide, mặt tĩnh Silicon Carbide, gioăng PTFE | Ø10–100 mm | Hóa chất ăn mòn mạnh, dung dịch có tính oxi hóa cao hoặc độ tinh khiết cao (ví dụ: acid đậm đặc, dung dịch FDA yêu cầu carbon-free) – khi carbon hoặc tungsten carbide không phù hợp. | Phớt một chiều, lò xo đơn; cặp mặt gốm SiC/SiC trơ với hầu hết hóa chất (không bị ăn mòn hay nhiễm bẩn). Đệm PTFE cho phép phớt hoạt động trong môi trường hóa chất cực mạnh mà không cần gioăng cao su. |
Lưu ý: Roten Type 4 có các biến thể ký hiệu như 4H, U4, 4K… Ví dụ, 4K là phiên bản có chiều dài làm việc theo chuẩn DIN (code K) đến cỡ trục 55 mm. Phiên bản 4H có vòng quay được “shrunk-fit” (ép chặt) để chịu nhiệt độ thấp hơn (-20°C) và chống sốc nhiệt tốt hơn. Ngoài ra còn có Type 45 là biến thể kết hợp ưu điểm của Type 5 và Type 4 để mở rộng ứng dụng cho hầu hết lưu chất (Type 45 chịu được cả hóa chất như Type 4, đồng thời có kết cấu lò xo đặc biệt của Type 5).
Phớt cơ khí ROTEN Type 4 – mã mẫu Widia‑PTFE/PTFE
Ví dụ:
- 0109212: ROTEN 4 D.12 XX5335 WIDIA‑PTFE C.C.
- 0109215: ROTEN 4 D.15 XX5335 WIDIA‑PTFE C.C.
- …
- 0109230: ROTEN 4 D.30 XX5335 WIDIA‑PTFE C.C.
- 0109240: ROTEN 4 D.40 XX5335 WIDIA‑PTFE C.C.
- 0109245: ROTEN 4 D.45 XX5335 WIDIA‑PTFE C.C.
⏱ Phù hợp dung môi, bẩn nhẹ, short/long tail
🧱 Vật liệu & xử lý – Độ bền vượt trội – Phớt cơ khí ROTEN
- Thân phớt – Lò xo – Bộ giữ: Thép không gỉ AISI 316
- Vòng làm kín quay – tĩnh: Graphite, Ceramic hoặc Tungsten Carbide
- Gioăng làm kín:
- Type 2 – 3: EPDM / FKM / NBR
- Type 4: PTFE – chống hóa chất cực tốt
- Tùy chọn X3: Vòng làm kín tungsten carbide hàn bạc – chịu mài mòn và ăn mòn cao
🧩 Phiên bản & Model – Phớt cơ khí ROTEN Type 2, 3, 4
| Dòng sản phẩm | Mô tả cấu hình tiêu biểu |
| Phớt cơ khí ROTEN Type 2H, U2, U2H | Phổ thông – shrunk-in / driving sleeve |
| Phớt cơ khí ROTEN Type 2MC, 2MCH | Cho chất lỏng nhớt, bẩn |
| Phớt cơ khí ROTEN Type 2K, 2KH | Chuẩn EN12756 |
| Phớt cơ khí ROTEN Type 3H, U3, U3H | Phiên bản cải tiến – chịu mài mòn |
| Phớt cơ khí ROTEN Type 3MC, 3MCH | Chất đặc, nhiều cặn |
| Phớt cơ khí ROTEN Type 3K, 3KH | Chuẩn EN12756 |
| Phớt cơ khí ROTEN Phớt cơ khí ROTEN Type 4H, U4, U4H | PTFE gasket – chịu hóa chất |
| Phớt cơ khí ROTEN Type 4K, 4KH | Theo chuẩn EN12756 |
📩 Bạn cần bảng model chi tiết theo kích thước trục? Gửi yêu cầu: thach.phan@ngochuyduong.com
🔁 Tương thích – Thay thế – Mở rộng – Phớt cơ khí ROTEN
- Phù hợp các chuẩn lắp phớt ISO, DIN, EN12756
- Có thể thay thế cho phớt John Crane, Burgmann, Flowserve, AES, Vulcan…
- Lựa chọn cấu hình phù hợp thiết kế máy bơm, máy khuấy, nén khí…
🎯 Ứng dụng thực tế – Phớt cơ khí ROTEN
- Nhà máy xử lý nước – nước thải – bùn
- Ngành thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm
- Công nghiệp hóa chất, dược phẩm, phân bón
- Hệ thống bơm dầu, bơm dung môi, bơm nhiệt độ cao
- Thiết bị HVAC, dây chuyền cấp nước, PCCC
📞 Gọi để được tư vấn chọn giải pháp phù hợp ngành nghề: 0909 399 174
💡 Tại sao nên mua tại Ngọc Huy Dương?
Với hơn 15 năm kinh nghiệm cung cấp thiết bị công nghiệp, Ngọc Huy Dương là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp, nhà máy trong và ngoài nước. Chúng tôi mang lại:
- ✅ Sản phẩm ROTEN chính hãng – Italy
- ✅ CO/CQ đầy đủ, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu
- ✅ Giá cả cạnh tranh – giao hàng nhanh toàn quốc
- ✅ Tư vấn chọn model phù hợp từng ứng dụng cụ thể
- ✅ Hỗ trợ kỹ thuật trước – trong – sau bán hàng
📞 Liên hệ – Đặt hàng / Tư vấn kỹ thuật
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
🌐 Website: www.ngochuyduong.com
📧 Email: thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Hotline: 0909 399 174
Bạn đang tìm phớt cơ khí ROTEN Type 2 – 3 – 4 hiệu suất cao cho máy bơm, máy khuấy hay dây chuyền hóa chất – thực phẩm – nước sạch?
Liên hệ ngay Ngọc Huy Dương để được tư vấn kỹ thuật, báo giá và hỗ trợ chọn model nhanh chóng!






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.