Phanh lò xo Miki Pulley BXW – Giải pháp thắng từ an toàn & nhỏ gọn cho servo motor
Được phân phối chính hãng bởi Ngọc Huy Dương – Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📌 Giới thiệu tổng quan
Phanh lò xo Miki Pulley BXW (Spring-actuated Brake) là dòng sản phẩm nổi bật được thiết kế để hãm dừng khẩn cấp (Braking use) hoặc giữ tải lâu dài (Holding use) khi mất điện. Với ưu điểm kích thước nhỏ gọn, lực hãm ổn định và tuổi thọ cao, BXW đặc biệt phù hợp cho servo motor, robot công nghiệp, máy công cụ và thiết bị tự động hóa.
👉 Các phiên bản chính của dòng BXW:
- BXW-L: Braking use – hãm dừng an toàn.
- BXW-H: Holding use – giữ tải ổn định.
- BXW-S: Dedicated for holding – chuyên dùng cho giữ tải.
- BXW(R): Dùng cho servo motor, nhỏ gọn và chính xác
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Thương hiệu Miki Pulley
- Xuất xứ: Nhật Bản – hơn 80 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền động & phanh điện từ.
- Hệ thống phân phối toàn cầu: Nhật, Mỹ, EU, châu Á.
- Đạt chứng nhận quốc tế: ISO, CE, RoHS.
👉 Tại Việt Nam, Công ty Ngọc Huy Dương là nhà phân phối chính hãng phanh lò xo Miki Pulley BXW .
✔️ Hàng chính hãng 100% – đầy đủ CO/CQ
✔️ Hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt & bảo hành toàn quốc
📞 Hotline: 0909 399 174 | ✉️ Email: thach.phan@ngochuyduong.com – Phanh lò xo Miki Pulley BXW
⚙️ Tính năng nổi bật của Phanh lò xo Miki Pulley BXW
- Tự động hãm khi mất điện → đảm bảo an toàn trong mọi tình huống.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt → tối ưu cho không gian hạn chế của servo motor.
- Tuổi thọ cao → sử dụng vật liệu ma sát bền bỉ, >1 triệu chu kỳ.
- Vận hành êm ái → cơ cấu giảm tiếng ồn & rung động.
- Momen xoắn đa dạng → từ 0.12 đến 5.20 N·m (BXW-L/H/S).
- Tùy chọn dust cover → bảo vệ phanh trong môi trường bụi bẩn, hóa chất.
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📋 Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn Phanh lò xo Miki Pulley BXW
Model | Ứng dụng | Momen xoắn (N·m) | Điện áp (V) | Công suất (W) | Tốc độ quay max (min⁻¹) | Trọng lượng (kg) |
BXW-01 | Braking/Holding | 0.12 ~ 0.24 | 12 – 180 | 2.0 – 5.0 | 5000 | 0.2 |
BXW-02 | Braking/Holding | 0.25 ~ 0.50 | 12 – 180 | 4.0 – 6.6 | 5000 | 0.3 |
BXW-03 | Braking/Holding | 0.50 ~ 1.00 | 12 – 180 | 6.0 – 8.0 | 5000 | 0.4 |
BXW-04 | Braking/Holding | 1.00 ~ 2.00 | 12 – 180 | 10.0 – 13.0 | 5000 | 0.6 |
BXW-05 | Braking/Holding | 2.00 ~ 4.00 | 12 – 180 | 12.0 – 13.0 | 5000 | 0.8 |
BXW-S | Dedicated Hold | 0.36 ~ 5.20 | 24 | 2.5 – 13.0 | 5000 | 0.2 – 0.8 |
📞 Liên hệ ngay để chọn đúng model: 0909 399 174
🧱 Vật liệu & công nghệ chế tạo Phanh lò xo Miki Pulley BXW
- Thân phanh: Thép hợp kim/Inox chống ăn mòn.
- Đĩa ma sát: Vật liệu composite bền bỉ, giảm hao mòn.
- Lò xo: Thép đàn hồi cao, duy trì lực hãm ổn định.
- Xử lý bề mặt: Sơn tĩnh điện, phủ chống gỉ.
- Tùy chọn Dust Cover: Bảo vệ trong môi trường bụi, dầu, ẩm.
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🧩 Các phiên bản Phanh lò xo Miki Pulley BXW
📩 Nhận catalogue chi tiết: thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 1. Phanh lò xo Miki Pulley BXW-L (Braking use – dùng cho phanh)
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Model | Mô-men tĩnh [Nm] | Điện áp [V] | Dòng [A] | Công suất [W] | Điện trở [Ω] | Tốc độ max [min⁻¹] | Moment quán tính J [kg·m²] | Năng lượng phanh [J] | Thời gian hút [s] | Thời gian nhả [s] | Khối lượng [kg] |
BXW-01-10L | 0.12 | 24, 45, 90, 180 | 0.047–0.208 | 5.0 | 28.8–115 | 5000 | 0.6×10⁻⁶ | 2.5–15×10⁶ | 0.008–0.015 | 0.010–0.015 | 0.2 |
BXW-02-10L | 0.25 | 24–180 | 0.066–0.275 | 6.6 | 21.8–87.3 | 5000 | 1.9×10⁻⁶ | 5.0–30×10⁶ | 0.020–0.025 | 0.015–0.020 | 0.3 |
BXW-03-10L | 0.50 | 24–180 | 0.082–0.375 | 8.2 | 16.0–64.0 | 5000 | 3.8×10⁻⁶ | 10–45×10⁶ | 0.025 | 0.025 | 0.4 |
BXW-04-10L | 1.00 | 24–180 | 0.13–0.479 | 13.0 | 12.5–50.1 | 5000 | 12×10⁻⁶ | 20–70×10⁶ | 0.030–0.035 | 0.030 | 0.6 |
BXW-05-10L | 2.00 | 24–180 | 0.23–0.542 | 23.0 | 11.1–44.3 | 5000 | 23×10⁻⁶ | 30–120×10⁶ | 0.035–0.040 | 0.035 | 0.8 |
🔹 2. Phanh lò xo Miki Pulley BXW-H (Holding use – dùng giữ tải)
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Model | Mô-men tĩnh [Nm] | Điện áp [V] | Dòng [A] | Công suất [W] | Điện trở [Ω] | Tốc độ max [min⁻¹] | J [kg·m²] | Năng lượng phanh [J] | tₐ [s] | tᵣ [s] | Khối lượng [kg] |
BXW-01-10H | 0.24 | 24–180 | 0.047–0.208 | 5.0 | 28.8–115 | 5000 | 0.6×10⁻⁶ | 0.5–2.0×10⁶ | 0.010 | 0.020 | 0.2 |
BXW-02-10H | 0.50 | 24–180 | 0.066–0.275 | 6.6 | 21.8–87.3 | 5000 | 1.9×10⁻⁶ | 1.0–3.0×10⁶ | 0.020 | 0.030 | 0.3 |
BXW-03-10H | 1.00 | 24–180 | 0.082–0.375 | 8.2 | 16.0–64.0 | 5000 | 3.8×10⁻⁶ | 2.0–5.0×10⁶ | 0.035 | 0.020 | 0.4 |
BXW-04-10H | 2.00 | 24–180 | 0.13–0.479 | 13.0 | 12.5–50.1 | 5000 | 12×10⁻⁶ | 4.0–10×10⁶ | 0.040 | 0.030 | 0.6 |
BXW-05-10H | 4.00 | 24–180 | 0.23–0.542 | 23.0 | 11.1–44.3 | 5000 | 23×10⁻⁶ | 6.0–20×10⁶ | 0.045 | 0.030 | 0.8 |
🔹 3. Phanh lò xo Miki Pulley BXW-S (Dedicated for holding – chuyên dùng giữ)
Model | Mô-men tĩnh [Nm] | Điện áp [V] | Dòng [A] | Công suất [W] | Điện trở [Ω] | Tốc độ max [min⁻¹] | J [kg·m²] | tₐ [s] | tᵣ [s] | Khối lượng [kg] |
BXW-01-10S | 0.36 | 24–180 | 0.208–0.542 | 5.0–13.0 | 44.3–115 | 5000 | 0.6×10⁻⁶ | 0.025 | 0.010 | 0.2 |
BXW-02-10S | 0.75 | 24–180 | 0.275–0.542 | 6.6–13.0 | 44.3–87.3 | 5000 | 1.9×10⁻⁶ | 0.030 | 0.010 | 0.3 |
BXW-03-10S | 1.50 | 24–180 | 0.375–0.542 | 9.0–13.0 | 44.3–64.0 | 5000 | 3.8×10⁻⁶ | 0.035 | 0.020 | 0.4 |
BXW-04-10S | 2.60 | 24–180 | 0.479–0.542 | 11.5–13.0 | 44.3–50.1 | 5000 | 12×10⁻⁶ | 0.040 | 0.025 | 0.6 |
BXW-05-10S | 5.20 | 24–180 | 0.542 | 13.0 | 44.3 | 5000 | 23×10⁻⁶ | 0.045 | 0.030 | 0.8 |
🔹 4. Phanh lò xo Miki Pulley BXW-R (Servo motor use – cho servo nhỏ, rotor quán tính thấp)
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Model | Mô-men tĩnh [Nm] | Điện áp [V] | Dòng [A] | Công suất [W] | Điện trở [Ω] | Tốc độ max [min⁻¹] | J [kg·m²] | Năng lượng phanh [J] | Thời gian hút [s] | Thời gian nhả [s] | Khối lượng [kg] |
BXW-01-10R | 0.30 | 24 | 0.254 | 6.1 | 94.4 | 6000 | 1.36×10⁻⁷ | 15–300 | 0.035 | 0.020 | 0.1 |
BXW-03-10R | 1.30 | 24 | 0.300 | 7.2 | 80.0 | 6000 | 1.17×10⁻⁶ | 87–17000 | 0.050 | 0.020 | 0.2 |
BXW-05-10R | 2.50 | 24 | 0.333 | 8.0 | 72.0 | 6000 | 3.68×10⁻⁶ | 200–40000 | 0.060 | 0.020 | 0.5 |
🔹 Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế siêu nhỏ gọn, phù hợp lắp trực tiếp trong servo motor.
- Momen xoắn chuẩn xác: từ 0.3 đến 2.5 N·m.
- Tốc độ quay cao: lên đến 6000 min⁻¹, tối ưu cho servo tốc độ cao.
- Khả năng hãm khẩn cấp khi mất điện, đảm bảo an toàn cho hệ thống robot.
- Trọng lượng nhẹ: chỉ từ 0.1 – 0.5 kg, giảm tải cho motor.
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Thông số kỹ thuật Phanh lò xo Miki Pulley BXW(R)
Model | Momen xoắn (N·m) | Điện áp (V) | Công suất (W) | Tốc độ quay (min⁻¹) | Thời gian đóng (s) | Trọng lượng (kg) |
BXW-01R | 0.3 | 24 | 6.1 | 6000 | 0.035 | 0.1 |
BXW-03R | 1.0 | 24 | 7.2 | 6000 | 0.050 | 0.3 |
BXW-05R | 2.5 | 24 | 8.0 | 6000 | 0.060 | 0.5 |
📍 BXW(R) lý tưởng cho servo Mitsubishi, Yaskawa, Siemens trong dây chuyền tự động hóa, robot, máy cắt CNC, máy đóng gói tốc độ cao.
🧩 So sánh Phanh lò xo Miki Pulley BXW tiêu chuẩn & BXW(R)
Model BXW | Ứng dụng | Momen xoắn | Tốc độ quay | Đặc điểm nổi bật |
BXW-L/H | Braking / Holding | 0.12 – 5.2 N·m | 5000 min⁻¹ | Đa dụng, phanh hãm và giữ tải |
BXW-S | Holding only | 0.36 – 5.2 N·m | 5000 min⁻¹ | Dùng chuyên cho giữ tải lâu dài |
BXW(R) | Servo motor | 0.3 – 2.5 N·m | 6000 min⁻¹ | Siêu nhỏ gọn, tối ưu servo, tốc độ cao |
👉 Như vậy, dòng BXW có 4 loại: L (phanh), H (giữ tải), S (giữ chuyên dụng), R (servo motor) với dải mô-men từ 0.12 Nm đến 5.2 Nm (L/H/S) và 0.3 ~ 2.5 Nm (R).
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🎯 Ứng dụng thực tế của Phanh lò xo Miki Pulley BXW
- Robot & Servo motor: Giữ vị trí, dừng khẩn cấp.
- Máy CNC, máy công cụ: An toàn khi mất điện.
- Thiết bị nâng hạ: Xe nâng, cửa cuốn, thang máy.
- Tự động hóa – băng tải: Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
- Thiết bị y tế: Máy chụp X-quang, bàn mổ.
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
💡 Tại sao chọn mua Phanh lò xo Miki Pulley BXW tại Ngọc Huy Dương?
- Nhà phân phối chính hãng Miki Pulley tại Việt Nam.
- Hơn 15 năm kinh nghiệm trong thiết bị công nghiệp.
- Giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.
- Bảo hành toàn quốc, có đầy đủ CO/CQ.
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Liên hệ – Đặt hàng / Tư vấn kỹ thuật – Phanh lò xo Miki Pulley BXW
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
🌐 Website: www.ngochuyduong.com
📧 Email: thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Hotline: 0909 399 174
👉 Đặt hàng ngay hôm nay để nhận tư vấn & báo giá phanh lò xo Miki Pulley BXW chính hãng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.