BĂNG TẢI NHỰA REXNORD® KLEANTOP® – DÒNG CAO CẤP CHO MÔI TRƯỜNG THỰC PHẨM, CHỊU NHIỆT, SIDE-FLEX
Giới thiệu thương hiệu REXNORD (USA)
Với hơn 120 năm kinh nghiệm, Rexnord là thương hiệu toàn cầu đến từ Hoa Kỳ chuyên cung cấp các giải pháp băng tải và truyền động cơ khí công nghiệp. Dòng sản phẩm FlatTop Conveyor Components của Rexnord nổi tiếng về độ bền, tính linh hoạt và sự tối ưu trong các ứng dụng đóng gói, chiết rót, thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát và sản xuất tự động.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp và truyền động cơ khí, Ngọc Huy Dương tự hào là đại diện chính thức của băng tải nhựa Rexnord (Hoa Kỳ) tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ các dòng băng tải, xích tải và linh kiện cao cấp, phục vụ cho nhiều ngành nghề: thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm, đóng gói, công nghiệp nặng…
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
✅ Danh mục sản phẩm Rexnord đang phân phối
1. BĂNG TẢI NHỰA REXNORD® KLEANTOP® SERIES 395
– Dòng băng tải mô-đun chuyên dùng trong ngành chế biến thực phẩm
– Thiết kế dễ vệ sinh, chống nhiễm khuẩn, chịu mài mòn tốt
REXNORD® KleanTop® 395 là dòng băng tải nhựa chống cắt (cut-resistant plastic modular belt) chuyên dụng của hãng Regal Rexnord™ (USA), được thiết kế đặc biệt cho ngành chế biến thực phẩm, đóng gói, và các ứng dụng yêu cầu cao về vệ sinh và khả năng chịu lực.
🔹 ĐẶC ĐIỂM CHUNG NỔI BẬT – Băng Tải Nhựa REXNORD®
- Chứng nhận FDA – phù hợp sử dụng trong ngành thực phẩm, đồ uống, đóng gói và gia nhiệt.
- Vật liệu đa dạng: POM (chống cắt), PP (chịu nhiệt cao), PE (chịu lạnh) – dễ chọn theo ứng dụng.
- Cấu trúc dạng modular – dễ thay thế, bảo trì, tăng độ linh hoạt cho dây chuyền sản xuất.
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội – lên đến 104°C (ướt) hoặc 140°C (khô) tùy từng dòng.
- Tùy chọn mặt đặc, mặt lỗ, mặt nubtop hoặc perforated – phù hợp cho nhiều ứng dụng đặc thù.
BĂNG TẢI NHỰA REXNORD® KLEANTOP® SERIES 395
Rexnord® KleanTop® 395 Series – Băng tải dạng Solid Top:
- Rexnord 395 WSM395-xxx – Phiên bản màu trắng, chống cắt
- Rexnord 395 SMB395-xxx – Phiên bản màu xanh, chống cắt
Phụ kiện bánh răng tương thích (KU390 Series):
- Rexnord KU390-24T
- Rexnord KU390-32T
- Rexnord KU390-36T
Bánh răng nhựa nhiệt KU390 – Dùng cho Rexnord 395
Số răng | Mã bánh răng KU390 | Đường kính ngoài | Đường kính lỗ (shaft-ready) | Trọng lượng |
24T | KU390-24T | 63 mm | 20–30 mm (tròn / vuông) | 0.05 kg |
32T | KU390-32T | 83.3 mm | 20–50 mm | 0.10 kg |
36T | KU390-36T | 93.2 mm | 20–60 mm | 0.15 kg |
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 595 – Solid Top Belt (mặt đặc, chống cắt)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng tải | 12.7 mm (0.5 in) |
Chiều cao băng | 9.53 mm |
Tải trọng kéo | 16,048 N/m |
Trọng lượng | 1.59 lbs/ft² (7.76 kg/m²) |
Vật liệu | SMB (POM chống cắt), WHT, BHT |
Số bánh răng | 2 hoặc 4/ft |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model điển hình:
- Rexnord 595 SMB595-xxx
- Rexnord 595 WHT595-xxx
- Rexnord 595 BHT595-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 596 – Flush Grid Belt (lưới thoát, chịu nhiệt)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng tải | 12.7 mm |
Chiều cao băng | 9.53 mm |
Tải trọng kéo | 13,130 N/m (SMB) hoặc 7,295 N/m (WHT, BHT) |
Trọng lượng | Từ 0.95–1.48 lbs/ft² |
Vật liệu | SMB (POM), WHT, BHT |
Số bánh răng | 2 hoặc 4/ft |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model điển hình:
- Rexnord 596 SMB596-xxx
- Rexnord 596 WHT596-xxx
- Rexnord 596 BHT596-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1011 – NubTop® Belt (mặt núm nổi chịu nhiệt)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng tải | 25.4 mm (1.0 in) |
Chiều cao băng | 12 mm |
Tải trọng kéo | 6,000 N/m |
Trọng lượng | 0.90 lbs/ft² |
Vật liệu | WHT, BHT, WLT, BLT |
Số bánh răng | 3 hoặc 6/ft |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model điển hình:
- Rexnord 1011 WHT1011-xxx
- Rexnord 1011 BHT1011-xxx
- Rexnord 1011 WLT1011-xxx
- Rexnord 1011 BLT1011-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1015 – Solid Top Belt (mặt đặc chịu nhiệt)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng tải | 25.4 mm |
Chiều cao băng | 11 mm |
Tải trọng kéo | 6,000–12,000 N/m tùy vật liệu |
Trọng lượng | 0.90–1.44 lbs/ft² |
Vật liệu | WHT, BHT, WLT, BLT, WSM |
Số bánh răng | 3 hoặc 6/ft |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model điển hình:
- Rexnord 1015 WHT1015-xxx
- Rexnord 1015 BHT1015-xxx
- Rexnord 1015 WSM1015-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1016 – Flush Grid Belt (thoát nước nhanh)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng tải | 25.4 mm |
Chiều cao băng | 11 mm |
Tải trọng kéo | 6,000 N/m |
Trọng lượng | 0.90–0.98 lbs/ft² |
Vật liệu | WHT, BHT, WLT, BLT |
Số bánh răng | 3 hoặc 6/ft |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model điển hình:
- Rexnord 1016 WHT1016-xxx
- Rexnord 1016 BHT1016-xxx
- Rexnord 1016 WLT1016-xxx
- Rexnord 1016 BLT1016-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1018 – Perforated NubTop® Belt (mặt núm & đục lỗ)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng tải | 25.4 mm |
Chiều cao băng | 12 mm |
Tải trọng kéo | 6,000 N/m |
Trọng lượng | 0.90–0.98 lbs/ft² |
Vật liệu | WHT, BHT, WLT, BLT |
Số bánh răng | 3 hoặc 6/ft |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model điển hình:
- Rexnord 1018 BHT1018-xxx
- Rexnord 1018 WLT1018-xxx
- Rexnord 1018 BLT1018-xxx
🔹 BÁNH RĂNG (SPROCKET) TƯƠNG THÍCH – KU590 & KUS590
Tên bánh răng | Số răng | Lỗ trục (inch) | Khối lượng |
KU590-19T | 19 | 1 – 1-1/2 | 0.18 kg |
KU590-24T | 24 | 1 – 1-5/8 | 0.34 kg |
KU590-28T | 28 | 1 – 2-1/4 | 0.54 kg |
KU590-36T | 36 | 1 – 3 | 1.00 kg |
KUS590-36T (split) | 36 | 1 – 2-3/4 | 1.05 kg |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1095 – Solid Top Belt (mặt đặc chịu lực cao)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng | 25.4 mm |
Chiều cao | 9.53 mm |
Tải kéo | 21,884 N/m |
Vật liệu | SMB, WHT, BHT |
Trọng lượng | 1.48 lbs/ft² |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model phổ biến:
- Rexnord 1095 SMB1095-xxx
- Rexnord 1095 WHT1095-xxx
- Rexnord 1095 BHT1095-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1096 – Flush Grid Belt (thoát nước, chịu nhiệt)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng | 25.4 mm |
Chiều cao | 9.53 mm |
Tải kéo | 21,884–13,130 N/m |
Vật liệu | SMB, WHT, BHT, FTR |
Trọng lượng | 0.72–1.12 lbs/ft² |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model phổ biến:
- Rexnord 1096 WHT1096-xxx
- Rexnord 1096 BHT1096-xxx
- Rexnord 1096 FTR1096-xxx
- Rexnord 1096 SMB1096-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1255 – Side-Flexing Belt (băng tải cong)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng | 31.75 mm |
Chiều cao | 12.7 mm |
Tải kéo cong | đến 1,200 N |
Vật liệu | SMB, WSM, WHT, BHT |
Trọng lượng | 1.07–1.64 lbs/ft² |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model phổ biến:
- Rexnord 1255 WHT1255-xxx
- Rexnord 1255 BHT1255-xxx
- Rexnord 1255 SMB1255-xxx
- Rexnord 1255 WSM1255-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1255 SuperGrip – Băng tải cong mặt cao su chống trượt
Đặc điểm bổ sung | Ghi chú |
Gắn lớp cao su SuperGrip | Độ bám cao, chống trượt sản phẩm |
Cao su cao 2.5 mm | Gắn cố định vào mỗi mắt xích |
Bền nhiệt 104°C | An toàn trong dây chuyền hấp, làm nguội |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model phổ biến:
- Rexnord 1255 SuperGrip WHT1255SG-xxx
- Rexnord 1255 SuperGrip BHT1255SG-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1275 – Side-Flexing Belt (dạng mặt đặc cong)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng | 31.75 mm |
Chiều cao | 12.7 mm |
Vật liệu | SMB |
Tải kéo | 22,000 N (thẳng) / 2,000 N (cong) |
Trọng lượng | 1.64 lbs/ft² |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model phổ biến:
- Rexnord 1275 SMB1275-xxx
🔸 Băng Tải Nhựa REXNORD® 1654 – High Deck Flush Grid (sàn lưới cao, chống dính đáy)
Thông số chính | Giá trị |
Bước băng | 25.4 mm |
Chiều cao tổng | 22.9 mm |
Trọng lượng | 2.03–2.97 lbs/ft² |
Tải kéo cong | 2,400 N |
Vật liệu | SMB, WHT, FTR, WSM, BHT |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Model phổ biến:
- Rexnord 1654 SMB1654-xxx
- Rexnord 1654 WHT1654-xxx
- Rexnord 1654 FTR1654-xxx
- Rexnord 1654 WSM1654-xxx
- Rexnord 1654 BHT1654-xxx
⚙️ BÁNH RĂNG TƯƠNG THÍCH
🔹 KU1090 & KUS1090 (Thermoplastic Sprocket)
Tên model | Số răng | Trục tròn (mm) | Trọng lượng |
Rexnord KU1090-12T | 12T | 25–45 | 0.12 kg |
Rexnord KU1090-18T | 18T | 25–80 | 0.35 kg |
Rexnord KU1090-20T | 20T | 25–85 | 0.43 kg |
Rexnord KUS1090-18T | 18T | 25–80 (split) | 0.37 kg |
Rexnord KUS1090-20T | 20T | 25–85 (split) | 0.45 kg |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 KU1010 – Bi/Uni-directional & Idler Sprocket
Tên model | Loại | Số răng | Trọng lượng |
Rexnord KU1010-12T | 2 chiều | 12T | 0.21 kg |
Rexnord KU1010U-12T | 1 chiều | 12T | 0.11 kg |
Rexnord KU1010I-12T | Idler | 12T | 0.11 kg |
Rexnord KU1010-20T | 2 chiều | 20T | 0.71 kg |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 KU1200 & KUS1200 (Cho 1255/1275)
Tên model | Số răng | Loại | Trọng lượng |
Rexnord KU1200-10T | 10T | Thường | 0.09 kg |
Rexnord KU1200-15T | 15T | Thường | 0.24 kg |
Rexnord KUS1200-15T | 15T | Split | 0.24 kg |
Rexnord KUS1200-16T | 16T | Split | 0.5 kg |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 5998 Heavy Duty
- Băng tải chịu tải nặng, khung mở, vệ sinh dễ.
- Pitch: 2.25 in (57.15 mm) | Chiều cao: 18.3 mm.
- Vật liệu: HUV, WHT, WLT, DUV.
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 5998-HUV
- REXNORD 5998-WHT
- REXNORD 5998-WLT
- REXNORD 5998-DUV
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 8506
- Băng tải chịu nhiệt chiên rán, màu đen, độ mở lớn.
- Pitch: 0.75 in (19.1 mm) | Chiều cao: 8.7 mm.
- Vật liệu: FTR (Fryer Temperature Resistant).
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 8506-FTR
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 5966
- Dòng băng tải mở, nhẹ, dễ làm sạch, tiết kiệm năng lượng.
- Pitch: 1.53 in (38.9 mm) | Chiều cao: 12.7 mm.
- Vật liệu: WHT, WLT, BLT.
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 5966-WHT
- REXNORD 5966-WLT
- REXNORD 5966-BLT
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 2016
- Băng tải mở kháng nhiệt tốt, thiết kế khóa tăng độ ổn định.
- Pitch: 2.00 in (50.8 mm) | Chiều cao: 16.0 mm.
- Vật liệu: BHT, FTR, WHT, WLT.
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 2016-BHT
- REXNORD 2016-FTR
- REXNORD 2016-WHT
- REXNORD 2016-WLT
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 2015
- Dạng mặt kín, bề mặt phẳng, phù hợp thực phẩm khô và dẻo.
- Pitch: 2.00 in (50.8 mm) | Chiều cao: 16.0 mm.
- Vật liệu: BHT, BLT, FTR, WHT, WLT, WSM.
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 2015-BHT
- REXNORD 2015-BLT
- REXNORD 2015-FTR
- REXNORD 2015-WHT
- REXNORD 2015-WLT
- REXNORD 2015-WSM
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 2011
- Bề mặt kín có lỗ thoát nước – lý tưởng cho thực phẩm ướt.
- Pitch: 2.00 in (50.8 mm) | Chiều cao: 16.0 mm.
- Vật liệu: BHT, BLT, WHT, WLT.
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 2011-BHT
- REXNORD 2011-BLT
- REXNORD 2011-WHT
- REXNORD 2011-WLT
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 1675 – Tight Radius
- Dòng băng tải cong bán kính nhỏ – lý tưởng không gian hẹp.
- Pitch: 1.00 in (25.4 mm) | Chiều cao: 12.7 mm.
- Vật liệu: SMB, WHT, WSM, BHT.
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 1675-SMB
- REXNORD 1675-WHT
- REXNORD 1675-WSM
- REXNORD 1675-BHT
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🔹 Băng Tải Nhựa REXNORD 1655RT – Friction Top
- Bề mặt chống trượt với đệm cao su – chống rơi sản phẩm.
- Pitch: 1.00 in (25.4 mm) | Chiều cao: 12.7 mm.
- Vật liệu: WHT, BHT.
- Model tiêu biểu:
- REXNORD 1655RT-WHT
- REXNORD 1655RT-BHT
🔬 BẢNG VẬT LIỆU Băng Tải Nhựa REXNORD® KLEANTOP®
Rexnord KleanTop Belt được đúc từ các loại vật liệu nhựa cao cấp với khả năng chống nhiệt, chống mài mòn và phù hợp với yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành thực phẩm – dược phẩm. Mỗi loại vật liệu có tính chất riêng biệt, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau:
Mã Vật Liệu (Prefix) | Mô Tả | Thành Phần Chính | FDA Chứng Nhận |
BHT | Nhựa Polypropylene chịu nhiệt cao, màu xanh | Polypropylene (PP) | ✅ Có |
BLT | Nhựa Polyethylene chịu lạnh, màu xanh | Polyethylene (HDPE) | ✅ Có |
DUV | Nhựa Acetal chống tia UV | Acetal (POM) chống tia cực tím | ❌ Không |
FTR | Nhựa Nylon chịu nhiệt chiên rán | Fryer Temperature Resistant Nylon (PA) | ✅ Có |
HUV | Nhựa PP chịu UV, chịu nhiệt cao | Polypropylene chống UV | ❌ Không |
SMB | Nhựa cắt chống mài mòn, màu xanh | Acetal chống cắt mài mòn (POM) | ✅ Có |
WHT | Nhựa Polypropylene chịu nhiệt cao, màu trắng | Polypropylene (PP) | ✅ Có |
WLT | Nhựa Polyethylene chịu lạnh, màu trắng | Polyethylene (HDPE) | ✅ Có |
WSM | Nhựa cắt chống mài mòn, màu trắng | Acetal chống cắt mài mòn (POM) | ✅ Có |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📋 TÍNH CHẤT VẬT LIỆU THEO ỨNG DỤNG Băng Tải Nhựa REXNORD®
Ứng Dụng | Khuyến nghị vật liệu |
Môi trường nhiệt cao | BHT, WHT, HUV, FTR |
Chiên rán (Fryer) | FTR (chống nhiệt, ổn định trong dầu nóng) |
Môi trường nhiệt độ thấp / đông lạnh | BLT, WLT |
Chống tia cực tím (ngoài trời) | HUV, DUV |
Chống mài mòn, cắt | SMB, WSM |
Thực phẩm / vệ sinh nghiêm ngặt | Tất cả trừ HUV và DUV |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📦 LỰA CHỌN CHẤT LIỆU PHÙ HỢP VỚI Băng Tải Nhựa REXNORD® KLEANTOP®
Khi lựa chọn model băng tải, quý khách cần cân nhắc vật liệu phù hợp với:
- Nhiệt độ vận hành (từ -100°C đến +104°C)
- Môi trường ẩm ướt hoặc khô
- Khả năng tiếp xúc với thực phẩm
- Tác nhân hóa học, tia UV, dầu mỡ hoặc điều kiện mài mòn.
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG sẵn sàng tư vấn lựa chọn vật liệu băng tải phù hợp nhất với yêu cầu vận hành của quý khách.
2. Rexnord MatTop & TableTop Chains
– Dòng xích tải bằng nhựa hoặc inox dùng cho ứng dụng đặc biệt
– Hoạt động ổn định, giảm tiếng ồn, dễ thay thế và bảo trì
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
3. Rexnord Metal Conveyor Belts
– Băng tải kim loại kỹ thuật cao, chịu nhiệt, chống ăn mòn
– Lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao, ngành thực phẩm nướng, nung…
4. Rexnord Turn & Spiral Cage Belts
– Dành cho hệ thống băng tải xoắn ốc – vòng quay, sử dụng trong các lò nướng, cấp đông, làm mát…
– Phù hợp với ngành bánh kẹo, thịt, gia cầm, thức ăn chế biến sẵn
5. Rexnord Conveyor Components
– Phụ kiện băng tải đa dạng: thanh dẫn hướng, khung đỡ, trục con lăn, chân đế tăng chỉnh, kết nối, khớp nối…
– Dễ lắp đặt, tùy chỉnh cho mọi yêu cầu kỹ thuật
6. Rexnord Conveyor Sprockets
– Bánh nhông (sprockets) truyền động chính xác, giúp băng tải vận hành mượt mà
– Được thiết kế riêng cho từng dòng MatTop, TableTop và KleanTop
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📦 Danh mục sản phẩm linh kiện băng tải Rexnord FlatTop
🔹 Thanh dẫn hướng (Guide Rail Profiles)
- Rexnord Round Guide Rail
🔹 Thanh dẫn hướng Rexnord (Guide Rail)
- Chất liệu UHMWPE mật độ phân tử cao (5,600,000 g/mol) cho độ bền cực cao
- Lớp vỏ thép không gỉ chuẩn 14-gauge giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn
- Hệ số giãn nở tuyến tính thấp: 2.2 x 10⁻⁵ °F⁻¹ (4 x 10⁻⁵ °C⁻¹)
- Dễ dàng vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm
- Thiết kế dạng trượt và cài giúp lắp đặt nhanh, thay thế dễ dàng
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Models có hàng:
- Rexnord RX-SSR series – Round Guide Rail:
- RX-SSR-8, RX-SSR-10, RX-SSR-12, RX-SSR-20
- Rexnord RX-SSF series – Flat Guide Rail:
- RX-SSF-8, RX-SSF-10, RX-SSF-12, RX-SSF-20
- Rexnord RX-SSM series – Convex Guide Rail:
- RX-SSM-8, RX-SSM-10, RX-SSM-12, RX-SSM-20
- Rexnord RX-SSWF series – Wide Flat Guide Rail:
- RX-SSWF-8, RX-SSWF-10, RX-SSWF-12, RX-SSWF-20
- Dòng chống tĩnh điện (Static Dissipative):
- RX-SSR-SD-8, RX-SSR-SD-10, RX-SSR-SD-12, RX-SSR-SD-20
- RX-SSF-SD-8, RX-SSF-SD-10, RX-SSF-SD-12, RX-SSF-SD-20
🔷 Thanh dẫn hướng Rexnord RX-SSR – Round Guide Rail (Dạng Tròn)
Part Number | Model | Chiều dài |
10324428 | RX-SSR-8 | 2.44 m |
10324433 | RX-SSR-10 | 3.05 m |
10324431 | RX-SSR-12 | 3.66 m |
10324429 | RX-SSR-20 | 6.10 m |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📌 Tính năng: Dẫn hướng tròn chuẩn 17mm, giảm mài mòn, lý tưởng cho vận chuyển tốc độ cao.
🔷 Thanh dẫn hướng Rexnord RX-SSF – Flat Guide Rail (Dạng Phẳng)
Part Number | Model | Chiều dài |
10324440 | RX-SSF-8 | 2.44 m |
10324437 | RX-SSF-10 | 3.05 m |
10324438 | RX-SSF-12 | 3.66 m |
10324439 | RX-SSF-20 | 6.10 m |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📌 Tính năng: Bề mặt tiếp xúc rộng, ổn định vật tải, phù hợp cho container lớn hoặc thùng phẳng.
🔷 Thanh dẫn hướng Rexnord RX-SSM – Convex Guide Rail (Dạng Lồi)
Part Number | Model | Chiều dài |
10324449 | RX-SSM-8 | 2.44 m |
10324446 | RX-SSM-10 | 3.05 m |
10324447 | RX-SSM-12 | 3.66 m |
10324448 | RX-SSM-20 | 6.10 m |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📌 Tính năng: Mặt lồi chống kẹt, giảm tiếp xúc ma sát, dùng cho vật tải hình tròn hoặc cạnh mềm.
🔷 Thanh dẫn hướng Rexnord RX-SSWF – Wide Flat Guide Rail (Dạng Phẳng Rộng)
Part Number | Model | Chiều dài |
10323453 | RX-SSWF-8 | 2.44 m |
10323439 | RX-SSWF-10 | 3.05 m |
10323450 | RX-SSWF-12 | 3.66 m |
10323452 | RX-SSWF-20 | 6.10 m |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📌 Tính năng: Bề mặt rộng 1.00 inch, lý tưởng cho hệ thống băng tải yêu cầu độ bám và ổn định cao.
⚡ Thanh dẫn hướng Rexnord RX-SSR-SD – Round Guide Rail (Static Dissipative)
Part Number | Model | Chiều dài |
10324416 | RX-SSR-SD-8 | 2.44 m |
10324421 | RX-SSR-SD-10 | 3.05 m |
10324420 | RX-SSR-SD-12 | 3.66 m |
10324418 | RX-SSR-SD-20 | 6.10 m |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📌 Tính năng: Chống tích điện, an toàn với môi trường có nguy cơ cháy nổ hoặc điện từ cao.
⚡ Thanh dẫn hướng Rexnord RX-SSF-SD – Flat Guide Rail (Static Dissipative)
Part Number | Model | Chiều dài |
10324445 | RX-SSF-SD-8 | 2.44 m |
10324441 | RX-SSF-SD-10 | 3.05 m |
10324442 | RX-SSF-SD-12 | 3.66 m |
10324444 | RX-SSF-SD-20 | 6.10 m |
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
📌 Tính năng: Bề mặt phẳng chống tĩnh điện, sử dụng cho hệ thống truyền tải điện tử, điện lạnh và y tế.
Thanh dẫn hướng 1.25 inch – Chống tĩnh điện (Static Dissipative Guide Rail)
- Chất liệu: Polyethylene UHMWPE có mật độ phân tử 5.600.000 g/mol.
- Kết hợp với: Vỏ thép không gỉ 14-gauge.
- Tính năng: Chống tĩnh điện, hệ số giãn nở tuyến tính: 2.2×10⁻⁴ °F⁻¹.
- Mã sản phẩm:
- BX-SSTS-1.25-80
- PXSSTS-1.25-SD-40
- RX-SSTS-1.25-SD-12
- RX-SSTS-1.25-SD-20
Ray dẫn UHMWPE kết hợp Nhôm – Nửa tròn (Half Round Rails)
- Chất liệu: Nhựa polyethylene UHMWPE trắng + nhôm anod hóa.
- Bán kính cong tối thiểu: 110 mm.
- Mã sản phẩm:
- 3486-60204
- RX-PBTS-10
- RX-P813F-10
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Thanh nhôm dẫn hướng – Nhóm B, C, D
Group B:
- Chất liệu: UHMWPE hoặc nhôm.
- Kích thước mặt cắt: 0.10–0.25 inch.
- Ứng dụng: Hỗ trợ wearstrips dưới các dây băng tải TableTop® hoặc MatTop®.
- Mã sản phẩm tiêu biểu:
- RX-A600-10
- RX-A600-20
Group C:
- Chất liệu: Nhôm.
- Thiết kế: Dùng với bu-lông lục giác 1/4 inch.
- Mã sản phẩm:
- RX-A1878T-10
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Group D:
- Chất liệu: Nhôm.
- Thiết kế: Dùng với bu-lông carriage 5/16 inch.
- Mã sản phẩm:
- RX-A2520-20
Ngọc Huy Dương – chuyên thay thế sửa chửa hộp số bơm toàn quốc
Center Roller Guide – Dẫn hướng con lăn trung tâm
- Vật liệu:
- Khung đen bằng nhựa acetal (POM)
- Con lăn trắng bằng acetal (POM)
- Kích thước:
- Dài: 498.5 mm (5 modules)
- Cong tối thiểu: 13.19 inch (335 mm)
- Mã sản phẩm:
- 537-689231
- 40324491
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Center Roller Divider Module – Module chia dẫn hướng con lăn
- Thành phần: Khung và con lăn POM, khối chia bằng PE.
- Tương thích: M Profile.
- Mã sản phẩm:
- 570-601162N (Ref)
- 10324491 (Phù hợp với: 537-689231)
Roller Side Guide 580 – Dẫn hướng bên có con lăn
- Kích thước: 0.54–0.7 inch
- Vật liệu: POM đen + trắng.
- Ứng dụng: Hướng dẫn vật thể dọc theo băng tải.
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
🎯 Vì sao nên chọn sản phẩm Rexnord từ Ngọc Huy Dương?
✔️ Chính hãng – Đầy đủ chứng từ CO, CQ
✔️ Danh mục sản phẩm phong phú – luôn sẵn hàng
✔️ Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ lắp đặt, thay thế
✔️ Giao hàng toàn quốc – nhanh chóng, đúng hẹn
✔️ Giá thành hợp lý – hỗ trợ tối ưu cho doanh nghiệp
📌 Cam kết từ Ngọc Huy Dương
- Hàng chính hãng từ Mỹ – có CO, CQ đầy đủ
- Tư vấn kỹ thuật chi tiết theo yêu cầu dây chuyền
- Giá tốt & hàng luôn sẵn kho
🌐 www.ngochuyduong.com | ☎️ 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
Nếu Quý khách cần tư vấn lựa chọn cấu hình sản phẩm hoặc báo giá, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
🌐 www.ngochuyduong.com
📧 thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Hotline: 0909 399 174
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.