Cảm biến công tắc áp suất Wika

Công Ty TNHH Ngọc Huy Dương đại lý phân phối chính hãng WIKA tại Việt Nam

  • Đồng hồ đo áp suất cơ học WIKA 
  • Cảm biến áp suất điện tử WIKA 
  • Công tắc áp suất | Pressure switch WIKA 
  • Nhiệt kế điện trở (Resistance Thermometers):
  • Cặp nhiệt điện (Thermocouples):
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
  • Cảm biến mức chất lỏng:
  • Công tắc mức rung:
  • Cảm biến lực:
  • Cảm biến lưu lượng:
  • Thiết bị hiệu chuẩn áp suất và nhiệt độ
Danh mục: Thẻ: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Mô tả

WIKA là một công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị đo lường áp suất và nhiệt độ. Với hơn 800 sản phẩm đa dạng, WIKA đáp ứng nhu cầu đo lường trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Công Ty TNHH Ngọc Huy Dương đại lý phân phối chính hãng WIKA tại Việt Nam

1. Thiết bị đo áp suất:

  • Đồng hồ đo áp suất cơ học: Sử dụng để đo áp suất trong các hệ thống công nghiệp, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
  • Cảm biến áp suất điện tử: Cung cấp tín hiệu đầu ra điện tử, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giám sát và điều khiển tự động.
  • Công tắc áp suất: Cho phép chuyển đổi trạng thái khi áp suất đạt đến một giá trị nhất định, hữu ích trong việc bảo vệ hệ thống và thiết bị.

2. Thiết bị đo nhiệt độ:

  • Nhiệt kế điện trở (Resistance Thermometers): Đo nhiệt độ thông qua sự thay đổi điện trở, phù hợp cho dải nhiệt độ từ -200 đến +600 °C.
  • Cặp nhiệt điện (Thermocouples): Đo nhiệt độ bằng cách tạo ra một điện áp phụ thuộc trực tiếp vào nhiệt độ, đặc biệt thích hợp cho nhiệt độ cao lên đến 1.700 °C.
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ: Chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ thành tín hiệu điện tử, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển.

3. Thiết bị đo mức:

  • Cảm biến mức chất lỏng: Giám sát mức chất lỏng trong bể chứa, đảm bảo quá trình vận hành liên tục và an toàn.
  • Công tắc mức rung: Phát hiện mức chất lỏng hoặc chất rắn bằng cách sử dụng nguyên lý dao động, đảm bảo độ tin cậy cao trong các ứng dụng công nghiệp.

4. Thiết bị đo lực:

  • Cảm biến lực: Đo lực nén, lực kéo hoặc lực uốn trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu, cung cấp dữ liệu chính xác cho quá trình kiểm soát chất lượng và phát triển sản phẩm.

5. Thiết bị đo lưu lượng:

  • Cảm biến lưu lượng: Đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống đường ống, hỗ trợ quản lý hiệu quả quá trình sản xuất và phân phối.

6. Thiết bị hiệu chuẩn:

Cảm biến áp suất WIKA Gland PG9 11427567
Cảm biến áp suất WIKAWith 2 m cable 11225793
With 2 m cable, shielded 14100465
With 5 m cable 11250186
Conduit 1/2 NPT 11022485
Presure Switch WIKA Angular connector DIN 175301-803 C Gland PG7 1439081
Circular connector M12 x 1, 4-pin, straight With 2 m cable 11250780
With 5 m cable 11250259
With 2 m cable, shielded 14056584
Cảm biến áp suất WIKA Circular connector M12 x 1, 4-pin, angled With 2 m cable 11250798
With 5 m cable 11250232

Presure Switch WIKA Welding socket for G ½ B flush 1192299
Welding socket for G 1 B flush 1192264
Welding socket for G 1 B hygienic flush 14145179
Welding socket for G 1 B hygienic flush with leak-control channel | đại lý phân phối chính hãng WIKA Việt Nam Công Ty TNHH NGỌC HUY DƯƠNG | 0909399174 | thach.phan@ngochuyduong.com
Fulfils the 3-A Sanitary Standards 14145183

Presure Switch WIKA Angular connector DIN EN 175301-803 A Metric, with 2 m moulded cable 11225793
Metric, with 5 m moulded cable 11250186
Circular connector M12 x 1, 4-pin,
straight
IP67, for self-assembly / without cable 2421262
Circular connector M12 x 1, 4-pin, angled IP67, for self-assembly / without cable 2421270
Seals for mating connector
Angular connector DIN 175301-803 A Blue (WIKA) 1576240
Brown (neutral) 11437902
Seals for process connection
G B, EN 837 Copper 11250810
Stainless steel 11250844
G ½ B, EN 837 Copper 11250861
Stainless steel 11251042
Presure Switch WIKA M20 x 1.5, DIN 16288 Copper 11250861 | đại lý phân phối chính hãng WIKA Việt Nam Công Ty TNHH NGỌC HUY DƯƠNG | 0909399174 | thach.phan@ngochuyduong.com
Stainless steel 11251042
G A NBR 1537857
FKM 1576534
G A NBR 1039067
FKM 1039075
Welding socket
G ½ B, flush 1192299
G 1 B, flush 1192264
G 1 B, hygienic flush 14145179

Van kim | van đa cổng WIKA

Anti-tamper key, stainless steel 303 (1.4305) 81640006
Adapter ½ NPT, female – ¾ NPT, male, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655622
Adapter ½ NPT, male – ¼ NPT; female, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655620
Bleeder screw, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81506704
Plug screw ½ NPT, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81652353 | đại lý phân phối chính hãng WIKA Việt Nam Công Ty TNHH NGỌC HUY DƯƠNG | 0909399174 | thach.phan@ngochuyduong.com
Van kim | van đa cổng WIKA  Plug screw ¼ NPT, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81652350
PTFE seal for G ½ 81652355
Graphite seal for G ½ 81652602
Van kim | van đa cổng WIKA  Adapter Minimess 1215 – ¼ NPT, male, carbon steel 81655625
Adapter Minimess 1620 – G ¼, male, stainless steel 316Ti (1.4571) 14503075
Swivel adapter ½ NPT, male – ½ NPT, female, max. pressure 10,000 psi [690 bar], stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655619
Swivel adapter ½ NPT, male – G ½, female, with retaining ring, max. pressure 6,000 psi [420 bar],
stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655624
Swivel adapter G ⅜ A, male – G ½ A, male, max. pressure 6,000 psi [420 bar], stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655618
Swivel adapter G ⅜ A, male – G ¼ A, male, max. pressure 6,000 psi [420 bar], stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655617
Swivel adapter G ⅜ A, male – G ½, female, with retaining ring, max. pressure 6,000 psi [420 bar], stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655621
Van kim | van đa cổng WIKA  Swivel adapter G ½, male – G ½, female, with retaining ring, max. pressure 6,000 psi [420 bar], stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81655623
Van phân phối cho dụng cụ đo áp suất chênh lệch Adapter tube fitting 6 mm OD – ¼ NPT, male, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81643499
Adapter tube fitting 10 mm OD – ⅜ NPT, female, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81643536
Adapter tube fitting 6 mm OD – ½ NPT, female, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81643562
Van phân phối cho dụng cụ đo áp suất chênh lệch Adapter tube fitting 12 mm OD – ⅜ NPT, male, stainless steel 316/316L (1.4401/1.4404) 81643526

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cảm biến công tắc áp suất Wika”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *