Van màng siêu sạch CARTEN – Giải pháp tối ưu cho ngành bán dẫn và khí siêu tinh khiết
Được phân phối chính hãng bởi Ngọc Huy Dương – Đơn vị chuyên cung cấp thiết bị công nghiệp tại Việt Nam
📌 Giới thiệu tổng quan
Dòng van màng siêu sạch CARTEN là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng bán dẫn, vi điện tử và khí siêu tinh khiết, nhờ vào thiết kế tiên tiến, khả năng cách ly kép, độ sạch cao và độ tin cậy vượt trội. Các series tiêu biểu gồm:
- DCS Series: Van màng cách ly kép (dual containment)
- SPDS Series: Van màng lưu lượng cao tiêu chuẩn
- SPDSA Series: Van màng điều khiển khí nén lưu lượng cao
- UPC/DPC Series: Van Tee block giảm thể tích chết
- CMD Series: Van màng dạng dome bền bỉ, đa tùy chọn điều khiển
Thương hiệu CARTEN (Ireland) là nhà sản xuất van siêu sạch hàng đầu toàn cầu, phục vụ các ngành bán dẫn, dược phẩm, năng lượng, vi điện tử, đạt chuẩn Class 10 Cleanroom, kiểm tra helium rò rỉ, và thử nghiệm độ sạch theo SEM/ESCA.
🔒 Ngọc Huy Dương là đại diện phân phối chính hãng tại Việt Nam – cam kết hàng chuẩn CO/CQ, hỗ trợ kỹ thuật – bảo hành toàn quốc.
📞 Liên hệ ngay: 0909 399 174 | ✉️ thach.phan@ngochuyduong.com
⚙️ Tính năng kỹ thuật nổi bật
- Vật liệu Inox 316L – siêu sạch, đánh bóng điện hóa Ra ≤10 μin
- Màng ngăn Elgiloy / Inox / Hợp kim Nickel-Cobalt – không sinh hạt, độ bền cao
- Tùy chọn khí nén hoặc tay quay / ¼-turn / multi-turn
- Thiết kế kim loại-kim loại toàn phần (metal-to-metal sealing)
- Nhiều cấu hình: block / tee / đa cổng / secondary containment
🧪 Chứng nhận: Cleanroom Class 10, kiểm tra rò rỉ bằng Helium < 1×10⁻⁹ scc/sec
📧 Gửi yêu cầu tư vấn kỹ thuật: thach.phan@ngochuyduong.com
📋 Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
| Thông số kỹ thuật | Giá trị điển hình |
| Áp suất làm việc | Tối đa 250 psi (17.23 BAR) – đến 450 psi với SPDSA |
| Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +82°C (lên đến 150°C với seat PFA/PI) |
| Kích thước kết nối | ¼” đến 1” (thân chính), 1” đến 6” (nhánh – UPC/DPC) |
| Chất liệu thân | Inox 316L, Barstock nguyên khối, đánh bóng điện hóa |
| Tín hiệu ra / vào | ¼” quick connect, 60–100 psig khí nén (SPDSA, CMD…) |
📞 Hỗ trợ chọn cấu hình theo yêu cầu thực tế: 0909 399 174
🧱 Vật liệu & xử lý – Độ bền vượt trội
- Thân van: Barstock inox 316L nguyên khối – đánh bóng điện hóa Ra ≤10μin
- Màng van: Elgiloy / Nickel-Cobalt / Inox 316L – không sinh hạt @0.1μm
- Ghế van (seat): PCTFE tiêu chuẩn – tùy chọn PFA / PI chịu nhiệt 150°C
- Xử lý sạch: Sản xuất trong Class 10 Cleanroom, double-bag nitrogen purged
- Chứng nhận độ rò rỉ helium <1×10⁻⁹ scc/sec
Ví dụ: Van SPDSA sử dụng màng Elgiloy, ghế PCTFE, thân 316L – tuổi thọ lên đến 100.000 chu kỳ
🧩 Phiên bản & Model – CARTEN Ultra-High Purity Valves
| Model | Mô tả kỹ thuật |
| DCS Series | Van màng cách ly kép 2 tầng – Cv 0.41–1.2, điều khiển tay / khí |
| SPDS Series | Van màng tiêu chuẩn lưu lượng cao – 0.41–9.0 Cv |
| SPDSA Series | Van điều khiển khí nén – Cv 2.5 đến 6.5, áp khí 60–100 psi |
| UPC / DPC | Van Tee Block – giảm thể tích chết, branch 1”, main 6” |
| CMD Series | Van dạng dome – nhiều mode (¼-turn / multi-turn / khí nén) |
📩 Bạn cần bảng model đầy đủ? Gửi yêu cầu: thach.phan@ngochuyduong.com
Van màng siêu sạch CARTEN DCS Manual Multi Turn Version
- CARTEN DCS 250 035 500 049 NO
- Van màng siêu sạch CARTEN DCS 375 035 625 049 NO
- CARTEN DCS 500 049 750 065 NO
Van màng siêu sạch CARTEN DCSA Pneumatic Air Operated Version
- CARTEN DCSA 250 035 500 049 NC
- CARTEN DCSA 375 035 625 049 NC
- CARTEN DCSA 500 049 750 065 NC
Trong đó:
- 250 = Kích thước 1/4″
- 375 = Kích thước 3/8″
- 500 = Kích thước 1/2″
- 035, 049, 065 là mã kết nối TE (Tube End)
- NO = Normally Open (chỉ cho DCS manual)
- NC = Normally Closed (cho DCSA khí nén)
- PS = Cảm biến vị trí thường
- PSEx = Cảm biến vị trí chống cháy nổ
Van màng siêu sạch CARTEN UPC Manual Multi Turn Version
- CARTEN UPC500 049 375 035
- CARTEN UPC750 065 500 049 PC1
Van màng siêu sạch CARTEN UPCL High Flow Manual Multi Turn Version
- Van màng siêu sạch CARTEN UPCL750 065 500 049 PC1
Van màng siêu sạch CARTEN UPCA Pneumatic Air Operated Version
- CARTEN UPCA1000 065 1_2FSM M
- CARTEN UPCA1000 065 1_2FSM M(C) PV1
Van màng siêu sạch CARTEN DPC Manual Multi Turn Version
- CARTEN DPC1500 065 1_2FSM M
- CARTEN DPC1500 065 1_2FSM M(C) PV1
Van màng siêu sạch CARTEN DPCA Pneumatic Air Operated Version
- CARTEN DPCA2000 065 1_2FSM FM
- CARTEN DPCA3000 065 1_4C/LOK
- Van màng siêu sạch CARTEN DPCA3000 065 3_8FSM M(S)
- CARTEN DPCA3000 065 3_8FSM M(S)(C)
- CARTEN DPCA3000 065 3_8FSM FM
- CARTEN DPCA3000 065 3_8C/LOK
- CARTEN DPCA3000 065 1_2FSM M(S)
- CARTEN DPCA3000 065 1_2FSM M(S)(C)
- CARTEN DPCA3000 065 1_2FSM FM
- CARTEN DPCA3000 065 1_2C/LOK
- CARTEN DPCA3000 065 3_4TE 750 065
- CARTEN DPCA3000 065 3_4FSM M(S)
- Van màng siêu sạch CARTEN DPCA3000 065 3_4FSM M(S)(C)
- CARTEN DPCA3000 065 3_4FSM FM
- CARTEN DPCA3000 065 3_4C/LOK
- CARTEN DPCA3000 065 1TE 1000 065
- CARTEN DPCA3000 065 1FSM M(S)
- CARTEN DPCA3000 065 1FSM M(S)(C)
- CARTEN DPCA3000 065 1FSM FM
- CARTEN DPCA3000 065 1C/LOK
Ghi chú cấu hình:
- TE = Tube End
- FSM = Face Seal Metal
- C/LOK = Compression Lock
- M(S) = Male Standard
- M(S)(C) = Male Standard with Cap
- PC1 = Cổng xả purge 1/4”
- PV1 = Van xả 1/4”
- NC = Normally Closed
- NO = Normally Open
- PS = Proximity Sensor
- PSEx = Explosion Proof Proximity Sensor
Van màng khí nén Carten Pneumatic Valve Model: 1″ VCR, OP 60–100psi
Van màng siêu sạch CARTEN SPDS Manual Multi Turn Version
- CARTEN SPDS250 035 035 Blank
- CARTEN SPDS375 035 035 PC1
- CARTEN SPDS500 049 049 PC2
- CARTEN SPDS755 065 065 PC3
- Van màng siêu sạch CARTEN SPDS750 065 065 PV1
- CARTEN SPDS751 ¾FSM M ¾FSM M PV2
- CARTEN SPDS1000 1FSM M 1FSM M PV3
- CARTEN SPDS ¼C/LOK ¼C/LOK
- CARTEN SPDS 3⁄8FSM FM 3⁄8FSM FM
- CARTEN SPDS 3⁄8C/LOK 3⁄8C/LOK
- CARTEN SPDS ½FSM FM ½FSM FM
- CARTEN SPDS ½FSM M(S) ½FSM M(S)
- CARTEN SPDS ½C/LOK ½C/LOK
- Van màng siêu sạch CARTEN SPDS ¾FSM FM ¾FSM FM
- CARTEN SPDS ¾FSM M(S) ¾FSM M(S)
- CARTEN SPDS ¾C/LOK ¾C/LOK
- CARTEN SPDS 1FSM FM 1FSM FM
- CARTEN SPDS 1FSM M(S) 1FSM M(S)
Van màng siêu sạch CARTEN SPDCSA Pneumatic Air Operated Version
- CARTEN SPDCSA250 035 035 Blank
- CARTEN SPDCSA375 035 035 PC1
- CARTEN SPDCSA500 049 049 PC2
- CARTEN SPDCSA755 065 065 PC3
- CARTEN SPDCSA750 065 065 PV1
- CARTEN SPDCSA751 ¾FSM M ¾FSM M PV2
- CARTEN SPDCSA1000 1FSM M 1FSM M PV3
Ghi chú cấu hình:
- TE = Tube End
- FSM = Face Seal Metal
- C/LOK = Compression Lock
- M(S) = Male Swivel
- PC1 = Cổng xả hạ lưu 1/4”
- PC2 = Cổng xả thượng và hạ lưu 1/4”
- PC3 = Cổng xả thượng lưu 1/4”
- PV1, PV2, PV3 = Van xả hạ lưu hoặc thượng lưu 1/4”
- NC = Normally Closed
- NO = Normally Open
- PS = Proximity Sensor
- PSEx = Explosion Proof Proximity Sensor
Van màng siêu sạch CARTEN CMD Manual Multi Turn – Blank Port (2 cổng)
- CARTEN CMD250 035 FSM FM Blank
- CARTEN CMD375 FSM M FSM M PC1
- CARTEN CMD500 FSM M(S) FSM M(S) PC2
- CARTEN CMD500 C/LOK C/LOK PC3
- Van màng siêu sạch CARTEN CMD375 035 035 PV1
- CARTEN CMD375 FSM M FSM M PV2
- CARTEN CMD375 FSM FM FSM FM PV3
- CARTEN CMD375 TE035 TE035
- CARTEN CMD500 TE049 TE049
- Van màng siêu sạch CARTEN CMD500 C/LOK C/LOK
Van màng siêu sạch CARTEN CMDA Pneumatic Air Operated – CL Port (2 cổng)
- CARTEN CMDA375 FSM M FSM M PC1
Van màng siêu sạch CARTEN CMDQ Manual Quarter Turn – CR Port (2 cổng)
- CARTEN CMDQ500 FSM M(S) FSM M(S) PC2
Van màng siêu sạch CARTEN CMD Series – 3 Port & 4 Port Types
- CARTEN CMD TB ½C/LOK ½C/LOK PC3
- CARTEN CMD TL ¼TE 035 ¼TE 035 PV1
- CARTEN CMD TR 3⁄8FSM FM 3⁄8FSM FM PV2
- CARTEN CMD TLO 3⁄8FSM M 3⁄8FSM M PV3
- CARTEN CMD TRO 3⁄8FSM M(S) 3⁄8FSM M(S)
- CARTEN CMD XB 3⁄8TE 035 3⁄8TE 035
- CARTEN CMD XT 3⁄8C/LOK 3⁄8C/LOK
- CARTEN CMD XR ½FSM FM ½FSM FM
- CARTEN CMD XO ½FSM M ½FSM M
- CARTEN CMD XO ½FSM M(S) ½FSM M(S)
- CARTEN CMD XO ½TE 049 ½TE 049
- CARTEN CMD XO ½C/LOK ½C/LOK
Chú thích mã cấu hình:
- TE = Tube End
- FSM = Face Seal Metal
- C/LOK = Compression Lock
- M(S) = Male Swivel
- PC1 = Cổng xả hạ lưu 1/4”
- PC2 = Cổng xả thượng & hạ lưu 1/4”
- PC3 = Cổng xả thượng lưu 1/4”
- PV1/PV2/PV3 = Van xả
- Port Type: Blank, CR, CL, TB, TL, TR, TLO, TRO, XB, XT, XR, XO
- NC = Normally Closed
- NO = Normally Open
- PS = Proximity Sensor
- PSEx = Explosion Proof Proximity Sensor
🔁 Tương thích – Thay thế – Mở rộng
- Tương đương van siêu sạch của GEMÜ, Fujikin, Parker, Swagelok, Fujikin…
- Có thể thay thế trực tiếp trong hệ thống UHP hiện có
- Kết nối tiêu chuẩn: Tube stub, face seal, ¼” khí nén, điện / cảm biến tín hiệu
- Có sẵn tùy chọn fail-safe, điều khiển từ xa, seal PFA chịu nhiệt
🎯 Ứng dụng thực tế
- Nhà máy sản xuất chip bán dẫn (semiconductor)
- Tủ van phân phối khí UHP, hệ thống gas stick
- Hệ thống shut-off, tool hook-up, inline point-of-use
- Phòng sạch cấp độ cao, khí ăn mòn và khí nguy hiểm
- Hệ thống trộn khí, lấy mẫu khí siêu sạch
📞 Gọi tư vấn theo ngành: 0909 399 174
💡 Tại sao nên mua tại Ngọc Huy Dương?
- Với hơn 15 năm kinh nghiệm thiết bị van khí siêu sạch tại Việt Nam
- Phân phối trực tiếp từ hãng CARTEN (Ireland) – cam kết chính hãng
- Đầy đủ CO/CQ, hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành toàn quốc
- Được tin cậy bởi các nhà máy điện tử, phòng sạch và nhà thầu lớn
📞 Liên hệ – Đặt hàng / Tư vấn kỹ thuật
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
🌐 Website: www.ngochuyduong.com
📧 Email: thach.phan@ngochuyduong.com
📞 Hotline: 0909 399 174


























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.